Bản dịch của từ No win trong tiếng Việt
No win
No win (Idiom)
She felt like she was in a no-win situation during the debate.
Cô ấy cảm thấy như mình đang ở trong tình huống không thể thắng.
He realized that arguing with his boss would be a no-win scenario.
Anh ấy nhận ra rằng tranh cãi với sếp của mình sẽ là một tình huống không thể thắng.
Are you willing to engage in a no-win argument with your friend?
Bạn có sẵn lòng tham gia vào một cuộc tranh cãi không thể thắng với bạn của mình không?
Một tình huống không có bên nào thắng trong đó tất cả các bên đều phải chịu bất lợi.
A loselose scenario where all parties face a disadvantage.
Is there a way to resolve the situation without a no win outcome?
Có cách nào giải quyết tình huống mà không có kết quả không thể thắng được không?
The negotiation ended in a no win situation for both sides.
Cuộc đàm phán kết thúc trong tình huống không thể thắng được cho cả hai bên.
Avoiding a no win scenario is crucial in social conflicts.
Tránh tình huống không thể thắng được là rất quan trọng trong xung đột xã hội.
Một tình huống mà không thể đạt được kết quả như mong muốn.
A situation in which it is impossible to achieve a satisfactory outcome.
She felt there was no win in arguing with her stubborn friend.
Cô ấy cảm thấy không thể chiến thắng khi tranh luận với người bạn cứng đầu của mình.
There is no win in trying to change people's deeply held beliefs.
Không thể chiến thắng khi cố gắng thay đổi niềm tin sâu sắc của người khác.
Is there no win in discussing controversial topics during the IELTS exam?
Liệu có thể không chiến thắng khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong kỳ thi IELTS không?
"No win" là một cụm từ sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh, ám chỉ tình huống mà không bên nào đạt được thành công hoặc lợi ích trong một cuộc thi, thương thuyết hay xung đột. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh hoặc chính trị. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "no win" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể thay đổi.
Từ "no win" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "no" xuất phát từ tiếng Latinh "nullus", có nghĩa là "không có" và "win" từ tiếng Đức cổ "winnan", có nghĩa là "chiến thắng". Từ này được sử dụng để diễn tả tình huống không đạt được thành công hoặc lợi ích. Việc kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự thất bại hoặc thiếu thành công trong một giao dịch hay tình huống cụ thể.
"Không có chiến thắng" là một cụm từ xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này thường ít được đề cập, ngoại trừ các chủ đề liên quan đến thể thao hoặc cạnh tranh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường xuất hiện trong các tình huống mô tả những kết quả không khả quan, ví dụ như trong đàm phán kinh doanh hay các cuộc thảo luận về chiến lược, nhấn mạnh việc không đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp