Bản dịch của từ No worries trong tiếng Việt
No worries
No worries (Idiom)
I told Sarah, 'No worries, everything will be fine at the party.'
Tôi đã nói với Sarah, 'Không lo lắng, mọi thứ sẽ ổn tại bữa tiệc.'
John has no worries about his presentation next week.
John không lo lắng về bài thuyết trình của anh ấy tuần tới.
Do you think there are no worries in group discussions?
Bạn có nghĩ rằng không có lo lắng trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Một cụm từ thể hiện sự yên tâm rằng mọi thứ đều ổn.
A phrase expressing reassurance that everything is fine.
When I missed the bus, my friend said, 'No worries, let's walk.'
Khi tôi lỡ xe buýt, bạn tôi nói, 'Không sao, hãy đi bộ.'
I told her I was late, but she replied, 'No worries at all.'
Tôi nói với cô ấy tôi đến muộn, nhưng cô ấy trả lời, 'Không sao cả.'
Did you say 'no worries' when I apologized for being late?
Bạn có nói 'không sao' khi tôi xin lỗi vì đến muộn không?
Một biểu hiện để truyền đạt rằng một mối quan tâm là không có cơ sở.
An expression to convey that a concern is unwarranted.
I told Maria about my mistake, and she said, no worries.
Tôi đã nói với Maria về sai lầm của mình, và cô ấy nói, không sao.
He has no worries about attending the social event this weekend.
Anh ấy không lo lắng về việc tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này.
Are there any worries regarding the upcoming social gathering?
Có lo lắng nào về buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Cụm từ "no worries" là một diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "không có gì phải lo lắng" hoặc "không sao đâu". Cụm từ này được sử dụng để trấn an người khác, thể hiện sự đồng ý hay chấp nhận. Trong tiếng Anh Anh, thường sử dụng "no worries" trong giao tiếp hàng ngày, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thì cách diễn đạt này cũng phổ biến nhưng ít hơn trong bối cảnh trang trọng. Về ngữ điệu, "no worries" ở cả hai biến thể đều được phát âm khá giống nhau.
Từ "no worries" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "no" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, thể hiện sự phủ định, và "worries" là dạng số nhiều của động từ "worry", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrgan", nghĩa là lo lắng hoặc phiền muộn. Cụm từ này mang nghĩa khuyến khích sự bình tĩnh, không lo âu, phản ánh một thái độ tích cực và lạc quan trong giao tiếp hiện nay. Việc sử dụng nó rộng rãi trong đời sống hàng ngày cho thấy sự gia tăng nhu cầu về sự an tâm trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "no worries" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS do tính chất không trang trọng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này phổ biến trong các tình huống trao đổi giữa bạn bè hoặc khi người nói muốn trấn an người khác về điều gì đó không nghiêm trọng. Trong các môn thi IELTS, người học nên thay thế bằng các cụm từ như "not a problem" hoặc "it's fine" để phù hợp với ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp