Bản dịch của từ Nominal value trong tiếng Việt
Nominal value

Nominal value(Noun)
Giá trị danh nghĩa thể hiện giá trị không được điều chỉnh theo lạm phát.
A nominal value represents a value that is not adjusted for inflation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Giá trị danh nghĩa (nominal value) là giá trị mà một tài sản hoặc khoản đầu tư được ghi nhận mà không điều chỉnh theo lạm phát hay bất kỳ yếu tố nào khác. Trong lĩnh vực tài chính, giá trị danh nghĩa thường liên quan đến chứng khoán, tiền tệ hoặc các công cụ tài chính khác. Không có sự khác biệt nào trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có những ngữ cảnh cụ thể mà giá trị danh nghĩa được áp dụng theo cách thức khác nhau trong các nền văn hóa tài chính.
Giá trị danh nghĩa (nominal value) là giá trị mà một tài sản hoặc khoản đầu tư được ghi nhận mà không điều chỉnh theo lạm phát hay bất kỳ yếu tố nào khác. Trong lĩnh vực tài chính, giá trị danh nghĩa thường liên quan đến chứng khoán, tiền tệ hoặc các công cụ tài chính khác. Không có sự khác biệt nào trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có những ngữ cảnh cụ thể mà giá trị danh nghĩa được áp dụng theo cách thức khác nhau trong các nền văn hóa tài chính.
