Bản dịch của từ Nominal value trong tiếng Việt
Nominal value

Nominal value (Noun)
Giá trị danh nghĩa thể hiện giá trị không được điều chỉnh theo lạm phát.
A nominal value represents a value that is not adjusted for inflation.
The nominal value of the ticket was only ten dollars.
Giá trị danh nghĩa của vé chỉ là mười đô la.
The nominal value does not reflect the real cost of living.
Giá trị danh nghĩa không phản ánh chi phí thực sự của cuộc sống.
What is the nominal value of the minimum wage in 2023?
Giá trị danh nghĩa của mức lương tối thiểu năm 2023 là gì?
The nominal value of the charity donation was only one hundred dollars.
Giá trị danh nghĩa của khoản quyên góp từ thiện chỉ là một trăm đô la.
The nominal value does not represent the real impact of social programs.
Giá trị danh nghĩa không đại diện cho tác động thực sự của các chương trình xã hội.
Is the nominal value of this grant sufficient for community support?
Giá trị danh nghĩa của khoản trợ cấp này có đủ cho hỗ trợ cộng đồng không?
The nominal value of the bond is $1,000, issued by XYZ Corp.
Giá trị danh nghĩa của trái phiếu là 1.000 đô la, phát hành bởi XYZ Corp.
The nominal value does not reflect the bond's current market price.
Giá trị danh nghĩa không phản ánh giá thị trường hiện tại của trái phiếu.
What is the nominal value of the government bonds in 2023?
Giá trị danh nghĩa của trái phiếu chính phủ trong năm 2023 là gì?
Giá trị danh nghĩa (nominal value) là giá trị mà một tài sản hoặc khoản đầu tư được ghi nhận mà không điều chỉnh theo lạm phát hay bất kỳ yếu tố nào khác. Trong lĩnh vực tài chính, giá trị danh nghĩa thường liên quan đến chứng khoán, tiền tệ hoặc các công cụ tài chính khác. Không có sự khác biệt nào trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có những ngữ cảnh cụ thể mà giá trị danh nghĩa được áp dụng theo cách thức khác nhau trong các nền văn hóa tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp