Bản dịch của từ Nominal value trong tiếng Việt

Nominal value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominal value (Noun)

01

Giá trị danh nghĩa thể hiện giá trị không được điều chỉnh theo lạm phát.

A nominal value represents a value that is not adjusted for inflation.

Ví dụ

The nominal value of the ticket was only ten dollars.

Giá trị danh nghĩa của vé chỉ là mười đô la.

The nominal value does not reflect the real cost of living.

Giá trị danh nghĩa không phản ánh chi phí thực sự của cuộc sống.

What is the nominal value of the minimum wage in 2023?

Giá trị danh nghĩa của mức lương tối thiểu năm 2023 là gì?

02

Đề cập đến giá trị đã nêu có thể không phản ánh giá trị thực hoặc giá trị thị trường.

Refers to a stated value that may not reflect the true worth or market value.

Ví dụ

The nominal value of the charity donation was only one hundred dollars.

Giá trị danh nghĩa của khoản quyên góp từ thiện chỉ là một trăm đô la.

The nominal value does not represent the real impact of social programs.

Giá trị danh nghĩa không đại diện cho tác động thực sự của các chương trình xã hội.

Is the nominal value of this grant sufficient for community support?

Giá trị danh nghĩa của khoản trợ cấp này có đủ cho hỗ trợ cộng đồng không?

03

Trong tài chính, nó thường đề cập đến mệnh giá của trái phiếu hoặc công cụ tài chính.

In finance it typically refers to the face value of a bond or financial instrument.

Ví dụ

The nominal value of the bond is $1,000, issued by XYZ Corp.

Giá trị danh nghĩa của trái phiếu là 1.000 đô la, phát hành bởi XYZ Corp.

The nominal value does not reflect the bond's current market price.

Giá trị danh nghĩa không phản ánh giá thị trường hiện tại của trái phiếu.

What is the nominal value of the government bonds in 2023?

Giá trị danh nghĩa của trái phiếu chính phủ trong năm 2023 là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nominal value cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nominal value

Không có idiom phù hợp