Bản dịch của từ Nominal value trong tiếng Việt

Nominal value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominal value(Noun)

nˈɑmənəl vˈælju
nˈɑmənəl vˈælju
01

Giá trị danh nghĩa thể hiện giá trị không được điều chỉnh theo lạm phát.

A nominal value represents a value that is not adjusted for inflation.

Ví dụ
02

Đề cập đến giá trị đã nêu có thể không phản ánh giá trị thực hoặc giá trị thị trường.

Refers to a stated value that may not reflect the true worth or market value.

Ví dụ
03

Trong tài chính, nó thường đề cập đến mệnh giá của trái phiếu hoặc công cụ tài chính.

In finance it typically refers to the face value of a bond or financial instrument.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh