Bản dịch của từ Non perishable trong tiếng Việt

Non perishable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non perishable (Adjective)

nˌɑnpɚɨʃˈɛnəbəl
nˌɑnpɚɨʃˈɛnəbəl
01

Không bị phân hủy hoặc hư hỏng; có thời hạn sử dụng lâu dài.

Not subject to decay or deterioration; having a long shelf life.

Ví dụ

Non perishable food items are essential during emergencies.

Các mặt hàng thực phẩm không dễ hỏng rất quan trọng trong tình huống khẩn cấp.

Donating non perishable goods can help those in need for longer.

Việc quyên góp hàng hóa không dễ hỏng có thể giúp đỡ mọi người cần hơn.

The food bank collects non perishable items for distribution to families.

Ngân hàng thực phẩm thu thập các mặt hàng không dễ hỏng để phân phối cho các gia đình.

Non perishable (Noun)

nˌɑnpɚɨʃˈɛnəbəl
nˌɑnpɚɨʃˈɛnəbəl
01

Một vật phẩm không dễ bị hư hỏng hoặc phân hủy, thường được sử dụng trong bối cảnh thực phẩm hoặc hàng hóa.

An item that does not spoil or decay easily, often used in the context of food or goods.

Ví dụ

Food banks often request donations of non perishables like canned goods.

Các ngân hàng thực phẩm thường yêu cầu quyên góp những thực phẩm không dễ hỏng như thực phẩm đóng hộp.

During disasters, non perishables are crucial for emergency relief efforts.

Trong thảm họa, những thực phẩm không dễ hỏng rất quan trọng cho công cuộc cứu trợ khẩn cấp.

The community organized a non perishable food drive for the homeless.

Cộng đồng tổ chức một chiến dịch quyên góp thực phẩm không dễ hỏng cho người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non perishable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non perishable

Không có idiom phù hợp