Bản dịch của từ Non utility trong tiếng Việt

Non utility

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non utility (Adjective)

nˌɑnjutˈɪlɨti
nˌɑnjutˈɪlɨti
01

Không hữu ích hoặc thiết thực cho một mục đích cụ thể.

Not useful or practical for a particular purpose.

Ví dụ

The outdated phone is non utility in today's society.

Chiếc điện thoại lỗi thời không hữu ích trong xã hội ngày nay.

The broken printer became non utility after constant malfunctions.

Máy in hỏng trở nên không hữu ích sau nhiều lỗi liên tục.

The old software is non utility due to compatibility issues.

Phần mềm cũ không hữu ích do vấn đề tương thích.

Non utility (Noun)

nˌɑnjutˈɪlɨti
nˌɑnjutˈɪlɨti
01

Khả năng máy tính hoặc máy khác không được sử dụng trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc khi không hoạt động.

The ability of a computer or other machine to be not in use for a particular amount of time or when not working.

Ví dụ

During the social event, the laptop's non utility was noticeable.

Trong sự kiện xã hội, sự không sử dụng của laptop rõ ràng.

The non utility of the printer caused delays in the meeting.

Sự không sử dụng của máy in gây ra sự trì hoãn trong cuộc họp.

The non utility of the photocopier led to frustration among employees.

Sự không sử dụng của máy sao chụp dẫn đến sự thất vọng giữa nhân viên.

02

Một thứ được thiết kế cho một mục đích cụ thể.

A thing designed for a particular purpose.

Ví dụ

Food banks are a non-utility for the needy.

Các ngân hàng thực phẩm là một không tiện ích cho người nghèo.

Shelters provide a non-utility service to the homeless.

Nhà tạm cung cấp một dịch vụ không tiện ích cho người vô gia cư.

Community centers offer various non-utility programs for residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình không tiện ích đa dạng cho cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non utility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non utility

Không có idiom phù hợp