Bản dịch của từ Non utility trong tiếng Việt
Non utility

Non utility (Adjective)
Không hữu ích hoặc thiết thực cho một mục đích cụ thể.
Not useful or practical for a particular purpose.
The outdated phone is non utility in today's society.
Chiếc điện thoại lỗi thời không hữu ích trong xã hội ngày nay.
The broken printer became non utility after constant malfunctions.
Máy in hỏng trở nên không hữu ích sau nhiều lỗi liên tục.
The old software is non utility due to compatibility issues.
Phần mềm cũ không hữu ích do vấn đề tương thích.
Non utility (Noun)
During the social event, the laptop's non utility was noticeable.
Trong sự kiện xã hội, sự không sử dụng của laptop rõ ràng.
The non utility of the printer caused delays in the meeting.
Sự không sử dụng của máy in gây ra sự trì hoãn trong cuộc họp.
The non utility of the photocopier led to frustration among employees.
Sự không sử dụng của máy sao chụp dẫn đến sự thất vọng giữa nhân viên.
Một thứ được thiết kế cho một mục đích cụ thể.
A thing designed for a particular purpose.
Food banks are a non-utility for the needy.
Các ngân hàng thực phẩm là một không tiện ích cho người nghèo.
Shelters provide a non-utility service to the homeless.
Nhà tạm cung cấp một dịch vụ không tiện ích cho người vô gia cư.
Community centers offer various non-utility programs for residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình không tiện ích đa dạng cho cư dân.
Từ "non utility" đề cập đến khái niệm những đặc điểm, dịch vụ hoặc sản phẩm không mang lại giá trị thực tiễn hay hiệu dụng trong các lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "non utility" cũng có thể được ngắt thành hai từ "non-utility" để nhấn mạnh tính không hiệu dụng. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực kinh tế hoặc tài chính để phân loại các yếu tố, hoạt động không tạo ra lợi ích kinh tế.
Từ "non utility" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "utilitas" có nghĩa là "hữu ích". Kết hợp lại, "non utility" chỉ những thứ không có giá trị hoặc không đem lại lợi ích thực tiễn. Khái niệm này đã phát triển từ thời kỳ đầu tư duy kinh tế, phản ánh sự phân tách giữa tài sản có ích và những thứ không có mục đích sử dụng. Sự hiểu biết này vẫn còn tồn tại trong các lĩnh vực như kinh tế học và luật pháp hiện đại.
Khái niệm "non utility" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết luận hoặc thảo luận về kinh tế, tài chính và môi trường. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thể hiện sự thiếu chức năng hoặc giá trị thực tiễn, thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về chính sách công hoặc trong đánh giá hiệu quả của các dự án. Việc sử dụng "non utility" cần được chú ý để tránh hiểu lầm trong phân tích lý thuyết hoặc ứng dụng thực tiễn.