Bản dịch của từ Nonconforming trong tiếng Việt
Nonconforming

Nonconforming (Adjective)
Không tuân thủ hoặc từ chối tuân thủ; thuộc về, liên quan đến hoặc ủng hộ sự không phù hợp; đặc biệt là không tuân theo, tuân thủ hoặc đồng ý với các tập quán của giáo hội anh (hoặc bất kỳ nhà thờ chính thức nào); người không tuân thủ.
Failing or refusing to conform; belonging, relating to, or supporting nonconformity; specifically not conforming, adhering, or assenting to the usages of the church of england (or any established church); nonconformist.
Her nonconforming attitude towards traditional gender roles caused controversy in society.
Thái độ không phù hợp của cô đối với vai trò giới tính truyền thống đã gây ra tranh cãi trong xã hội.
The nonconforming group of artists challenged mainstream art conventions.
Nhóm nghệ sĩ không phù hợp đã thách thức các quy ước nghệ thuật chính thống.
He was labeled as a nonconforming rebel for his unconventional lifestyle choices.
Anh ta bị coi là kẻ nổi loạn không phù hợp vì những lựa chọn lối sống khác thường của mình.
Từ "nonconforming" có nghĩa là không tuân thủ, không theo tiêu chuẩn hoặc quy định nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không chấp nhận hoặc không thích ứng với các nguyên tắc xã hội hiện hành. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, phụ thuộc vào ngữ điệu và bối cảnh giao tiếp cụ thể.
Từ "nonconforming" bắt nguồn từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không", và từ "conforming", xuất phát từ động từ латин "conformare", có nghĩa là "hình thành" hoặc "thích ứng". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 20 để chỉ những cá nhân hoặc hành động không tuân theo quy chuẩn xã hội. Hiện nay, "nonconforming" thể hiện sự khác biệt trong tư tưởng hoặc hành động so với chủ nghĩa tuân thủ, đồng thời phản ánh xu hướng nổi loạn và tự do cá nhân.
Từ "nonconforming" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà khả năng phân tích và trình bày quan điểm cá nhân thường được yêu cầu. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi, đặc điểm hoặc sản phẩm không tuân theo quy tắc, tiêu chuẩn, hoặc kỳ vọng xã hội. Sự không phù hợp này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, xã hội hoặc nghệ thuật, nhấn mạnh sự khác biệt và tính sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp