Bản dịch của từ Nonresponse trong tiếng Việt
Nonresponse
Noun [U/C]

Nonresponse(Noun)
nˌɒnrɪspˈɒns
ˈnɑnrɪˌspɑns
Ví dụ
02
Sự vắng mặt của phản hồi từ một người trả lời, chẳng hạn như trong một cuộc khảo sát hoặc bảng hỏi.
The absence of a reply from a respondent such as in a survey or questionnaire
Ví dụ
