Bản dịch của từ Nostrify trong tiếng Việt
Nostrify

Nostrify (Verb)
Để thông báo; công nhận bằng cấp của một trường đại học nước ngoài.
To nostrificate to grant recognition to a degree from a foreign university.
She had to nostrify her diploma to work as a teacher.
Cô ấy phải nostrify bằng cấp để làm giáo viên.
It is not necessary to nostrify your qualifications in this country.
Không cần thiết phải nostrify trình độ của bạn ở đất nước này.
Do you know how to nostrify a foreign degree in the US?
Bạn có biết cách nostrify bằng cấp nước ngoài tại Mỹ không?
She decided to nostrify the new cultural practices in her community.
Cô ấy quyết định hòa nhập các phong tục văn hóa mới trong cộng đồng của mình.
He refused to nostrify foreign traditions that clashed with his beliefs.
Anh ấy từ chối chấp nhận các truyền thống nước ngoài mà xung đột với niềm tin của mình.
Did they nostrify the customs of the indigenous people in their society?
Họ có hòa nhập các phong tục của người bản địa trong xã hội của họ không?
"Nostrify" là một động từ có nguồn gốc từ từ "nostrum", mang ý nghĩa khôi phục hoặc bình dân hóa một điều gì đó, thường trong lĩnh vực y học hoặc điều trị. Trong ngữ cảnh quốc tế, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh. Từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường được sử dụng trong văn bản chuyên môn hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ "nostrify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nostrificare", với "noster" nghĩa là "của chúng ta" và "facere" nghĩa là "làm". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động công nhận hoặc phục hồi quyền sở hữu của một cá nhân đối với tài sản tại quốc gia khác. Ngày nay, "nostrify" thường chỉ hành động hợp pháp hóa các giấy tờ nước ngoài, khiến chúng có hiệu lực trong một quốc gia nhất định, liên quan chặt chẽ đến khái niệm "của chúng ta" trong quyền sở hữu và công nhận pháp lý.
Từ "nostrify" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh văn học và học thuật. Từ này có nghĩa là công nhận, chấp nhận, hoặc cấp phép cho một bằng cấp từ nước ngoài. Trong các tình huống thông thường, "nostrify" thường được đề cập khi thảo luận về quy trình công nhận bằng cấp quốc tế, đặc biệt trong giáo dục và di trú.