Bản dịch của từ Not playing with a full deck trong tiếng Việt
Not playing with a full deck
Not playing with a full deck (Idiom)
Some people seem not playing with a full deck during discussions.
Một số người có vẻ không tỉnh táo trong các cuộc thảo luận.
He is not playing with a full deck, so avoid serious topics.
Anh ấy không tỉnh táo, nên tránh các chủ đề nghiêm túc.
Are they not playing with a full deck in the community meeting?
Họ có không tỉnh táo trong cuộc họp cộng đồng không?
Thiếu thông minh hoặc lẽ phải thông thường.
To be lacking in intelligence or common sense.
Some people believe social media users are not playing with a full deck.
Một số người tin rằng người dùng mạng xã hội không hoàn toàn tỉnh táo.
Many politicians seem not playing with a full deck during debates.
Nhiều chính trị gia có vẻ không hoàn toàn tỉnh táo trong các cuộc tranh luận.
Are social media influencers not playing with a full deck today?
Có phải những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội hôm nay không hoàn toàn tỉnh táo?
Some people in society are not playing with a full deck mentally.
Một số người trong xã hội không hoàn toàn tỉnh táo về tinh thần.
Not everyone in the community is not playing with a full deck.
Không phải ai trong cộng đồng cũng không hoàn toàn tỉnh táo.
Are those activists not playing with a full deck of resources?
Có phải những nhà hoạt động đó không có đủ nguồn lực không?
Cụm từ "not playing with a full deck" nghĩa là ai đó không hoàn toàn tỉnh táo hoặc khôn ngoan trong quyết định hoặc hành vi của mình. Xuất phát từ ngữ cảnh trò chơi bài, câu này ám chỉ đến việc thiếu hụt quân bài, tượng trưng cho sự thiếu hụt khả năng tư duy. Cụm này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có thể được dịch sang tiếng Anh Anh bằng những cách diễn đạt tương tự nhưng ít phổ biến hơn.