Bản dịch của từ Notify party trong tiếng Việt
Notify party
Noun [U/C]

Notify party (Noun)
nˈoʊtəfˌaɪ pˈɑɹti
nˈoʊtəfˌaɪ pˈɑɹti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong các ngữ cảnh pháp lý, nó đề cập đến một cá nhân hoặc nhóm mà phải được thông báo về các hành động, thay đổi hoặc sự kiện nhất định.
In legal contexts, it refers to an individual or group that must be informed about certain actions, changes, or events.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong các giao dịch kinh doanh, nó chỉ ra bên sẽ được thông báo về bất kỳ cập nhật hoặc yêu cầu nào liên quan đến một thỏa thuận hoặc hợp đồng.
In business transactions, it indicates the party that is to be notified of any updates or requirements concerning an agreement or contract.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Notify party
Không có idiom phù hợp