Bản dịch của từ Notify party trong tiếng Việt

Notify party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notify party (Noun)

nˈoʊtəfˌaɪ pˈɑɹti
nˈoʊtəfˌaɪ pˈɑɹti
01

Một người hoặc thực thể được chỉ định để nhận thông báo hoặc thông tin liên quan đến một vấn đề cụ thể.

A person or entity designated to receive notifications or communications regarding a specific matter or issue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong các ngữ cảnh pháp lý, nó đề cập đến một cá nhân hoặc nhóm mà phải được thông báo về các hành động, thay đổi hoặc sự kiện nhất định.

In legal contexts, it refers to an individual or group that must be informed about certain actions, changes, or events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong các giao dịch kinh doanh, nó chỉ ra bên sẽ được thông báo về bất kỳ cập nhật hoặc yêu cầu nào liên quan đến một thỏa thuận hoặc hợp đồng.

In business transactions, it indicates the party that is to be notified of any updates or requirements concerning an agreement or contract.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notify party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notify party

Không có idiom phù hợp