Bản dịch của từ Nucha trong tiếng Việt
Nucha

Nucha (Noun)
Gáy cổ. ngoài ra: phần sau của đầu, hoặc phần cơ thể ngay sau đầu (ở động vật có xương sống hoặc động vật không xương sống).
The nape of the neck also the rear part of the head or part of the body immediately behind the head in a vertebrate or invertebrate animal.
She wore her hair up to show her nucha clearly.
Cô ấy buộc tóc lên để lộ rõ nửa sau cổ.
Many people do not notice their nucha during a haircut.
Nhiều người không chú ý đến nửa sau cổ khi cắt tóc.
Is the nucha sensitive to touch for most people?
Nửa sau cổ có nhạy cảm với chạm đối với hầu hết mọi người không?
"Nucha" là một thuật ngữ được sử dụng trong sinh học và giải phẫu học để chỉ vùng cổ ở phía sau đầu. Trong tiếng Anh, từ này khá hiếm và không thường xuyên xuất hiện trong văn viết hoặc giao tiếp thông thường. Nó thường được dùng trong các bối cảnh y học hoặc nghiên cứu về cơ thể người. Mặc dù không có phiên bản khác giữa Anh-Mỹ, ngữ cảnh sử dụng có thể mang tính chuyên môn, yêu cầu người nghe có hiểu biết về giải phẫu học.
Từ "nucha" xuất phát từ tiếng Latin "nucha", có nghĩa là "đáy cổ" hay "vùng cổ". Hình thành từ gốc từ Hy Lạp "nuchē", thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ phần cổ phía sau của cơ thể người và động vật. Trong y học, "nucha" đề cập đến khu vực có liên quan đến các cấu trúc thần kinh và cơ, liên quan đến chức năng vận động và cảm giác. Từ đó, nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ được sự kết nối với vị trí và chức năng sinh lý.
Từ "nucha" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về thuật ngữ giải phẫu học, chỉ phần cổ phía sau ở động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hay thể thao, đặc biệt khi xét đến cấu trúc cơ thể và di chuyển. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện chung vẫn tương đối thấp do đối tượng sử dụng hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp