Bản dịch của từ Nucleomorph trong tiếng Việt
Nucleomorph

Nucleomorph (Noun)
Một bào quan được tìm thấy trong lục lạp của cryptomonads và một số sinh vật nguyên sinh khác, được bao bọc bởi một màng kép, chứa vật liệu di truyền và được cho là đại diện cho nhân tàn tích của một tế bào tảo nội cộng sinh.
An organelle found in the chloroplasts of cryptomonads and certain other protists which is bounded by a double membrane contains genetic material and is thought to represent the vestigial nucleus of an endosymbiotic algal cell.
The nucleomorph contains genetic material in cryptomonads like Cryptomonas.
Nucleomorph chứa vật chất di truyền trong các loài cryptomonads như Cryptomonas.
Many researchers do not study the nucleomorph in protists extensively.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu nhiều về nucleomorph trong các sinh vật nguyên sinh.
Is the nucleomorph significant for understanding endosymbiotic relationships in algae?
Nucleomorph có quan trọng trong việc hiểu các mối quan hệ nội cộng sinh ở tảo không?
Nucleomorph là một cấu trúc tế bào nhỏ gọn, được hình thành từ quá trình nội thực bào (endocytosis) của nhân tế bào của một vi sinh vật. Nucleomorph thường được tìm thấy trong một số nhóm tảo, ví dụ như tảo màu xanh lục và tảo đỏ, và chứa vật liệu di truyền. Khái niệm này không bị khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Nucleomorph hỗ trợ nghiên cứu tiến hóa và di truyền học.
Từ "nucleomorph" được hình thành từ hai thành phần: "nucleo-", có nguồn gốc từ từ Latin "nucleus", có nghĩa là "hạt nhân", và "-morph", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "morphē", có nghĩa là "hình dáng" hoặc "hình thức". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ cấu trúc di truyền dạng hạt nhân có nguồn gốc từ vi khuẩn sống đồng sinh. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết hợp giữa hình thức hạt nhân và sự phát triển phức tạp trong tế bào sinh vật.
Từ "nucleomorph" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh sinh học và di truyền, nucleomorph ám chỉ thể nhân của một số tế bào đơn bào mà có nguồn gốc từ quá trình tiến hóa. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, bài báo sinh học và tài liệu mô tả cấu trúc tế bào.