Bản dịch của từ Nucleomorph trong tiếng Việt

Nucleomorph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nucleomorph (Noun)

nˈʌklənˌɔɹh
nˈʌklənˌɔɹh
01

Một bào quan được tìm thấy trong lục lạp của cryptomonads và một số sinh vật nguyên sinh khác, được bao bọc bởi một màng kép, chứa vật liệu di truyền và được cho là đại diện cho nhân tàn tích của một tế bào tảo nội cộng sinh.

An organelle found in the chloroplasts of cryptomonads and certain other protists which is bounded by a double membrane contains genetic material and is thought to represent the vestigial nucleus of an endosymbiotic algal cell.

Ví dụ

The nucleomorph contains genetic material in cryptomonads like Cryptomonas.

Nucleomorph chứa vật chất di truyền trong các loài cryptomonads như Cryptomonas.

Many researchers do not study the nucleomorph in protists extensively.

Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu nhiều về nucleomorph trong các sinh vật nguyên sinh.

Is the nucleomorph significant for understanding endosymbiotic relationships in algae?

Nucleomorph có quan trọng trong việc hiểu các mối quan hệ nội cộng sinh ở tảo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nucleomorph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nucleomorph

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.