Bản dịch của từ Obduration trong tiếng Việt
Obduration

Obduration (Noun)
Hành động trở nên ngoan cố, cứng lòng trong tội lỗi hoặc vô cảm trước ảnh hưởng đạo đức; thực tế hoặc tình trạng bị ngoan cố; sự cứng lòng, sự thiếu kiên nhẫn.
The action of making or becoming obdurate hardened in sin or insensible to moral influence the fact or condition of being obdurate hardheartedness stubborn impenitence.
Her obduration to help the homeless shocked the community.
Sự cứng đầu của cô ấy để giúp người vô gia cư đã gây sốc cho cộng đồng.
The lack of empathy led to his obduration towards social issues.
Sự thiếu lòng trắc ẩn dẫn đến sự cứng đầu của anh ấy đối với các vấn đề xã hội.
Is obduration a common trait among those in power?
Sự cứng đầu là một đặc điểm phổ biến ở những người có quyền lực không?
His obduration prevented him from admitting his mistake in the essay.
Sự cứng đầu của anh ấy ngăn anh ấy thừa nhận lỗi trong bài luận.
She showed no obduration when asked to correct her pronunciation errors.
Cô ấy không thể hiện tính cứng đầu khi được yêu cầu sửa lỗi phát âm.
"Obduration" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obduratio", mang nghĩa chỉ sự cứng nhắc, không chịu thay đổi hoặc một tình trạng tâm lý lạnh lùng, vô cảm. Từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong bối cảnh văn chương hoặc triết học. Phiên bản tiếng Anh của từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "obduration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obduratio", từ "obdurare", nghĩa là "cứng cỏi" hay "bền bỉ". Trong tiếng Latinh, "ob-" có nghĩa là "đối kháng" và "durare" có nghĩa là "kéo dài". Theo thời gian, từ này mang nghĩa chỉ sự kháng cự cảm xúc, sự cứng rắn của tâm hồn hay tinh thần trong việc không bị ảnh hưởng bởi nỗi đau hay cảm xúc. Sự kết nối này thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự bền bỉ và quyết tâm không bị cảm xúc chi phối.
Từ "obduration" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và cũ của từ ngữ này. Trong bối cảnh khác, "obduration" thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học và thần học để mô tả trạng thái cứng lòng hoặc sự bế tắc trong cảm xúc. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về tâm lý hoặc nghiên cứu tôn giáo.