Bản dịch của từ Objective reality trong tiếng Việt

Objective reality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objective reality (Noun)

əbdʒˈɛktɨv ɹˌiˈælətˌi
əbdʒˈɛktɨv ɹˌiˈælətˌi
01

Trạng thái của sự vật như chúng thực sự tồn tại, độc lập với nhận thức hoặc niềm tin của con người.

The state of things as they actually exist, independent of human perception or belief.

Ví dụ

Objective reality shows that many people face social inequalities today.

Thực tế khách quan cho thấy nhiều người đang đối mặt với bất bình đẳng xã hội hôm nay.

Objective reality does not support the idea that everyone is equal.

Thực tế khách quan không ủng hộ ý tưởng rằng mọi người đều bình đẳng.

Is objective reality influencing our views on social justice issues?

Liệu thực tế khách quan có ảnh hưởng đến quan điểm của chúng ta về các vấn đề công bằng xã hội không?

Many sociologists study objective reality to understand social behaviors better.

Nhiều nhà xã hội học nghiên cứu thực tế khách quan để hiểu rõ hơn về hành vi xã hội.

People often ignore objective reality when discussing social issues like poverty.

Mọi người thường phớt lờ thực tế khách quan khi thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

02

Thực tế dựa trên các hiện tượng có thể quan sát được và có thể được xác minh bằng chứng thực nghiệm.

Reality that is based on observable phenomena and can be verified by empirical evidence.

Ví dụ

Objective reality influences our understanding of social issues like poverty.

Thực tế khách quan ảnh hưởng đến hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Objective reality does not change based on personal opinions or beliefs.

Thực tế khách quan không thay đổi dựa trên ý kiến hoặc niềm tin cá nhân.

Is objective reality important in discussing social justice and equality?

Liệu thực tế khách quan có quan trọng trong việc thảo luận về công lý xã hội và bình đẳng không?

Objective reality shows that poverty affects many families in America.

Thực tế khách quan cho thấy nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.

Objective reality does not support claims of widespread wealth in society.

Thực tế khách quan không ủng hộ những tuyên bố về sự giàu có rộng rãi trong xã hội.

03

Một thực tại bên ngoài tồn tại ngoài những suy nghĩ và diễn giải của cá nhân.

An external reality that exists outside of individual thoughts and interpretations.

Ví dụ

Many people struggle to accept objective reality in social discussions.

Nhiều người gặp khó khăn trong việc chấp nhận thực tế khách quan trong các cuộc thảo luận xã hội.

They do not acknowledge objective reality when debating social issues.

Họ không công nhận thực tế khách quan khi tranh luận về các vấn đề xã hội.

Is objective reality important for understanding social dynamics?

Liệu thực tế khách quan có quan trọng để hiểu biết về các động lực xã hội không?

Many people struggle to accept objective reality in social discussions.

Nhiều người gặp khó khăn trong việc chấp nhận thực tế khách quan trong các cuộc thảo luận xã hội.

She does not believe in objective reality during social interactions.

Cô ấy không tin vào thực tế khách quan trong các tương tác xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Objective reality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Objective reality

Không có idiom phù hợp