Bản dịch của từ Objective reality trong tiếng Việt

Objective reality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objective reality(Noun)

əbdʒˈɛktɨv ɹˌiˈælətˌi
əbdʒˈɛktɨv ɹˌiˈælətˌi
01

Trạng thái của sự vật như chúng thực sự tồn tại, độc lập với nhận thức hoặc niềm tin của con người.

The state of things as they actually exist, independent of human perception or belief.

Ví dụ
02

Thực tế dựa trên các hiện tượng có thể quan sát được và có thể được xác minh bằng chứng thực nghiệm.

Reality that is based on observable phenomena and can be verified by empirical evidence.

Ví dụ
03

Một thực tại bên ngoài tồn tại ngoài những suy nghĩ và diễn giải của cá nhân.

An external reality that exists outside of individual thoughts and interpretations.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh