Bản dịch của từ Obtain permission trong tiếng Việt
Obtain permission
Obtain permission (Verb)
Many students obtain permission to participate in social activities at school.
Nhiều sinh viên xin phép tham gia các hoạt động xã hội ở trường.
Students do not always obtain permission for school events beforehand.
Sinh viên không phải lúc nào cũng xin phép cho các sự kiện ở trường trước.
How can students obtain permission for community service projects?
Sinh viên có thể xin phép cho các dự án phục vụ cộng đồng như thế nào?
Many people obtain permission to hold events in Central Park.
Nhiều người xin phép tổ chức sự kiện ở Công viên Trung tâm.
They do not obtain permission for protests without proper documentation.
Họ không xin phép cho các cuộc biểu tình mà không có tài liệu hợp lệ.
How do you obtain permission for community gatherings in your neighborhood?
Bạn làm thế nào để xin phép cho các buổi tụ họp cộng đồng trong khu phố của bạn?
Many people obtain permission to protest for social justice in Washington.
Nhiều người xin phép để biểu tình cho công bằng xã hội ở Washington.
They do not obtain permission for gatherings without notifying the authorities.
Họ không xin phép cho các cuộc tụ tập mà không thông báo cho chính quyền.
How do activists obtain permission for large events in New York City?
Các nhà hoạt động làm thế nào để xin phép cho các sự kiện lớn ở New York?