Bản dịch của từ Occupational therapy trong tiếng Việt

Occupational therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occupational therapy (Noun)

ɑkjəpˈeɪʃənəl θˈɛɹəpi
ɑkjəpˈeɪʃənəl θˈɛɹəpi
01

Một hình thức trị liệu giúp cá nhân đạt được sự độc lập trong mọi lĩnh vực của cuộc sống thông qua việc sử dụng hoạt động có mục đích.

A form of therapy that helps individuals achieve independence in all areas of their lives through the use of purposeful activity.

Ví dụ

Occupational therapy improves lives for many people with disabilities every year.

Liệu pháp nghề nghiệp cải thiện cuộc sống cho nhiều người khuyết tật mỗi năm.

Occupational therapy does not only focus on physical rehabilitation for patients.

Liệu pháp nghề nghiệp không chỉ tập trung vào phục hồi chức năng cho bệnh nhân.

Does occupational therapy help children develop social skills effectively in schools?

Liệu pháp nghề nghiệp có giúp trẻ em phát triển kỹ năng xã hội hiệu quả ở trường không?

02

Can thiệp trị liệu nhằm cải thiện sức khỏe thể chất, xã hội và cảm xúc của cá nhân.

Therapeutic interventions designed to improve the physical, social, and emotional well-being of individuals.

Ví dụ

Occupational therapy helps many disabled individuals regain their independence and skills.

Liệu pháp nghề nghiệp giúp nhiều người khuyết tật lấy lại độc lập và kỹ năng.

Occupational therapy does not only focus on physical health; it includes emotions.

Liệu pháp nghề nghiệp không chỉ tập trung vào sức khỏe thể chất; nó bao gồm cảm xúc.

How does occupational therapy improve social interactions for elderly patients?

Liệu pháp nghề nghiệp cải thiện tương tác xã hội cho bệnh nhân cao tuổi như thế nào?

03

Một phương pháp phục hồi chức năng tập trung vào việc giúp mọi người tham gia vào các hoạt động hàng ngày.

A rehabilitation approach that focuses on enabling people to participate in everyday activities.

Ví dụ

Occupational therapy helps many disabled people regain their daily activities.

Liệu pháp nghề nghiệp giúp nhiều người khuyết tật lấy lại hoạt động hàng ngày.

Occupational therapy does not only assist children with learning disabilities.

Liệu pháp nghề nghiệp không chỉ hỗ trợ trẻ em có khó khăn trong học tập.

Is occupational therapy effective for elderly patients with mobility issues?

Liệu pháp nghề nghiệp có hiệu quả cho bệnh nhân cao tuổi gặp vấn đề di chuyển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/occupational therapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occupational therapy

Không có idiom phù hợp