Bản dịch của từ Occupational therapy trong tiếng Việt

Occupational therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occupational therapy (Noun)

ɑkjəpˈeɪʃənəl θˈɛɹəpi
ɑkjəpˈeɪʃənəl θˈɛɹəpi
01

Một hình thức trị liệu giúp cá nhân đạt được sự độc lập trong mọi lĩnh vực của cuộc sống thông qua việc sử dụng hoạt động có mục đích.

A form of therapy that helps individuals achieve independence in all areas of their lives through the use of purposeful activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Can thiệp trị liệu nhằm cải thiện sức khỏe thể chất, xã hội và cảm xúc của cá nhân.

Therapeutic interventions designed to improve the physical, social, and emotional well-being of individuals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp phục hồi chức năng tập trung vào việc giúp mọi người tham gia vào các hoạt động hàng ngày.

A rehabilitation approach that focuses on enabling people to participate in everyday activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Occupational therapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occupational therapy

Không có idiom phù hợp