Bản dịch của từ Offering circular trong tiếng Việt
Offering circular
Noun [U/C]

Offering circular(Noun)
ˈɔfɚɨŋ sɝˈkjəlɚ
ˈɔfɚɨŋ sɝˈkjəlɚ
01
Tài liệu cung cấp thông tin về cơ hội đầu tư cụ thể, thường do một công ty phát hành.
A document that provides information about a specific investment opportunity, typically issued by a company.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một lời mời gọi đầu tư, thường đi kèm với thông tin chi tiết về đề nghị và doanh nghiệp cơ sở.
A solicitation for investment, usually accompanied by details of the offering and its underlying business.
Ví dụ
