Bản dịch của từ Offering circular trong tiếng Việt
Offering circular

Offering circular (Noun)
Tài liệu cung cấp thông tin về cơ hội đầu tư cụ thể, thường do một công ty phát hành.
A document that provides information about a specific investment opportunity, typically issued by a company.
The company released an offering circular for its new social project.
Công ty đã phát hành một tài liệu chào bán cho dự án xã hội mới.
They did not read the offering circular before investing in the charity.
Họ đã không đọc tài liệu chào bán trước khi đầu tư vào từ thiện.
Is the offering circular available for the community development initiative?
Tài liệu chào bán có sẵn cho sáng kiến phát triển cộng đồng không?
The offering circular was detailed and informative for potential investors.
Bản thông báo chào bán rất chi tiết và thông tin cho các nhà đầu tư.
The offering circular did not include all necessary financial disclosures.
Bản thông báo chào bán không bao gồm tất cả các thông tin tài chính cần thiết.
Did you read the offering circular from GreenTech Innovations last week?
Bạn đã đọc bản thông báo chào bán từ GreenTech Innovations tuần trước chưa?
Một lời mời gọi đầu tư, thường đi kèm với thông tin chi tiết về đề nghị và doanh nghiệp cơ sở.
A solicitation for investment, usually accompanied by details of the offering and its underlying business.
The offering circular detailed the new community center's funding requirements.
Bảng chào bán đã nêu rõ yêu cầu tài chính của trung tâm cộng đồng mới.
The city council did not approve the offering circular for the park project.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt bảng chào bán cho dự án công viên.
Did the nonprofit organization distribute the offering circular to local residents?
Tổ chức phi lợi nhuận có phát hành bảng chào bán cho cư dân địa phương không?