Bản dịch của từ Offering circular trong tiếng Việt

Offering circular

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offering circular(Noun)

ˈɔfɚɨŋ sɝˈkjəlɚ
ˈɔfɚɨŋ sɝˈkjəlɚ
01

Tài liệu cung cấp thông tin về cơ hội đầu tư cụ thể, thường do một công ty phát hành.

A document that provides information about a specific investment opportunity, typically issued by a company.

Ví dụ
02

Một thông báo gửi đến các nhà đầu tư tiềm năng mô tả một chứng khoán mới được chào bán.

A circular sent to potential investors describing a new security being offered for sale.

Ví dụ
03

Một lời mời gọi đầu tư, thường đi kèm với thông tin chi tiết về đề nghị và doanh nghiệp cơ sở.

A solicitation for investment, usually accompanied by details of the offering and its underlying business.

Ví dụ