Bản dịch của từ Old chap trong tiếng Việt

Old chap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old chap (Noun)

oʊld tʃæp
oʊld tʃæp
01

Một người đàn ông lớn tuổi; thường xuyên chê bai nhẹ nhàng.

An older man; frequently mildly disparaging.

Ví dụ

The old chap at the club always tells fascinating stories.

Người đàn ông già ở câu lạc bộ luôn kể những câu chuyện hấp dẫn.

The old chap in the neighborhood is known for his wisdom.

Người đàn ông già trong khu phố được biết đến với sự thông thái của mình.

The old chap sitting by the park bench feeds the pigeons.

Người đàn ông già ngồi bên băng ghế công viên cho ăn cho các con bồ câu.

02

Không nhất thiết phải ám chỉ tuổi tác, như một cách xưng hô quen thuộc, chủ yếu đối với đàn ông.

Without necessarily connoting age, as a familiar form of address, chiefly to a man.

Ví dụ

The old chap at the pub always tells interesting stories.

Người đàn ông ở quán rượu lúc nào cũng kể chuyện hay.

She greeted the old chap with a warm smile.

Cô ấy chào đón người đàn ông lớn tuổi với nụ cười ấm áp.

The old chap sitting on the bench fed the pigeons.

Người đàn ông lớn tuổi ngồi trên băng ghế cho ăn bồ câu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old chap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old chap

Không có idiom phù hợp