Bản dịch của từ Old fashioned trong tiếng Việt
Old fashioned

Old fashioned (Adjective)
Her old-fashioned dress stood out at the party.
Chiếc váy cổ điển của cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
Don't wear old-fashioned clothes for the interview.
Đừng mặc quần áo cổ điển cho buổi phỏng vấn.
Is it common to see old-fashioned architecture in your city?
Có phổ biến kiến trúc cổ điển ở thành phố của bạn không?
Her old-fashioned dress stood out at the party.
Cô ấy mặc váy cổ điển tại bữa tiệc.
Using slang words is not considered old-fashioned in IELTS.
Sử dụng từ lóng không được coi là cổ điển trong IELTS.
Old fashioned (Noun)
I ordered an old fashioned at the bar last night.
Tôi đã đặt một ly old fashioned tại quán bar tối qua.
She never enjoys old fashioned cocktails at social events.
Cô ấy không bao giờ thích các loại cocktail old fashioned tại các sự kiện xã hội.
Do you think old fashioned drinks are popular at parties?
Bạn có nghĩ rằng thức uống old fashioned phổ biến tại các bữa tiệc không?
I ordered an old fashioned at the bar last night.
Tôi đã đặt một ly old fashioned tại quán bar tối qua.
She never drinks old fashioned cocktails, preferring wine instead.
Cô ấy không bao giờ uống các loại cocktail old fashioned, cô ấy thích rượu hơn.
Từ "old fashioned" được sử dụng để chỉ những thứ đã lỗi thời, không còn được ưa chuộng hoặc không phù hợp với xu hướng hiện đại. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường dùng để mô tả phong cách, trang phục hoặc quan điểm cổ điển. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "old-fashioned" còn được biết đến như một loại cocktail cổ điển. Dù ý nghĩa tương đối giống nhau, cách sử dụng và ngữ cảnh có sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "old fashioned" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ghép từ "old" (cũ) và "fashioned" (được tạo ra theo cách). Cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và thường được dùng để chỉ những phong cách, cách thức hoặc tư tưởng lỗi thời, không còn phù hợp với xu hướng hiện đại. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này thể hiện sự đối lập với cái mới, nhấn mạnh giá trị của truyền thống trong bối cảnh hiện tại.
Từ "old fashioned" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải miêu tả phong cách, xu hướng văn hóa hoặc những thay đổi xã hội. Trong ngữ cảnh văn học và văn hóa, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những phong cách, cách suy nghĩ hay sản phẩm không còn được ưa chuộng, phù hợp cho các cuộc thảo luận về di sản văn hóa hoặc sự biến đổi trong sở thích. Từ này cũng hay xuất hiện trong các bài báo và phê bình thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

