Bản dịch của từ Old fashioned trong tiếng Việt
Old fashioned
Old fashioned (Adjective)
Her old-fashioned dress stood out at the party.
Chiếc váy cổ điển của cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
Don't wear old-fashioned clothes for the interview.
Đừng mặc quần áo cổ điển cho buổi phỏng vấn.
Is it common to see old-fashioned architecture in your city?
Có phổ biến kiến trúc cổ điển ở thành phố của bạn không?
Her old-fashioned dress stood out at the party.
Cô ấy mặc váy cổ điển tại bữa tiệc.
Using slang words is not considered old-fashioned in IELTS.
Sử dụng từ lóng không được coi là cổ điển trong IELTS.
Old fashioned (Noun)
I ordered an old fashioned at the bar last night.
Tôi đã đặt một ly old fashioned tại quán bar tối qua.
She never enjoys old fashioned cocktails at social events.
Cô ấy không bao giờ thích các loại cocktail old fashioned tại các sự kiện xã hội.
Do you think old fashioned drinks are popular at parties?
Bạn có nghĩ rằng thức uống old fashioned phổ biến tại các bữa tiệc không?
I ordered an old fashioned at the bar last night.
Tôi đã đặt một ly old fashioned tại quán bar tối qua.
She never drinks old fashioned cocktails, preferring wine instead.
Cô ấy không bao giờ uống các loại cocktail old fashioned, cô ấy thích rượu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp