Bản dịch của từ Whiskey trong tiếng Việt

Whiskey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiskey (Noun)

hwˈɪski
ˈɪski
01

(tiêu chuẩn quốc tế) dạng viết chữ cái thay thế của whiskey từ bảng chữ cái phiên âm nato/icao.

International standards alternative lettercase form of whiskey from the natoicao phonetic alphabet.

Ví dụ

Many bars serve whiskey from various countries to meet international standards.

Nhiều quán bar phục vụ whiskey từ nhiều quốc gia để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Not all whiskeys are produced according to international standards.

Không phải tất cả whiskey đều được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.

Is whiskey made in Scotland recognized for its international standards?

Whiskey sản xuất tại Scotland có được công nhận theo tiêu chuẩn quốc tế không?

02

(lịch sử) một buổi biểu diễn hoặc cỗ xe nhẹ; một ly whisky tim.

Historical a light gig or carriage a timwhiskey.

Ví dụ

The whiskey was a popular gig at the local festival last year.

Chiếc whiskey là một chiếc xe phổ biến tại lễ hội địa phương năm ngoái.

There wasn't a whiskey present at the wedding reception last weekend.

Không có chiếc whiskey nào có mặt tại tiệc cưới cuối tuần trước.

Is the whiskey still used in traditional parades in our town?

Chiếc whiskey có còn được sử dụng trong các cuộc diễu hành truyền thống ở thị trấn chúng ta không?

03

(ireland, mỹ, anh) một loại rượu chưng cất từ hỗn hợp ngũ cốc lên men (như lúa mạch đen, ngô hoặc lúa mạch).

Ireland us england a liquor distilled from the fermented mash of grain as rye corn or barley.

Ví dụ

Many people enjoy whiskey during social gatherings in Dublin.

Nhiều người thích uống whiskey trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Dublin.

Not everyone likes whiskey at parties in New York.

Không phải ai cũng thích whiskey tại các bữa tiệc ở New York.

Do you prefer whiskey or beer at social events?

Bạn thích whiskey hay bia trong các sự kiện xã hội?

Dạng danh từ của Whiskey (Noun)

SingularPlural

Whiskey

Whiskeys

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiskey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiskey

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.