Bản dịch của từ Whiskey trong tiếng Việt
Whiskey

Whiskey (Noun)
(tiêu chuẩn quốc tế) dạng viết chữ cái thay thế của whiskey từ bảng chữ cái phiên âm nato/icao.
International standards alternative lettercase form of whiskey from the natoicao phonetic alphabet.
Many bars serve whiskey from various countries to meet international standards.
Nhiều quán bar phục vụ whiskey từ nhiều quốc gia để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Not all whiskeys are produced according to international standards.
Không phải tất cả whiskey đều được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.
Is whiskey made in Scotland recognized for its international standards?
Whiskey sản xuất tại Scotland có được công nhận theo tiêu chuẩn quốc tế không?
(lịch sử) một buổi biểu diễn hoặc cỗ xe nhẹ; một ly whisky tim.
Historical a light gig or carriage a timwhiskey.
The whiskey was a popular gig at the local festival last year.
Chiếc whiskey là một chiếc xe phổ biến tại lễ hội địa phương năm ngoái.
There wasn't a whiskey present at the wedding reception last weekend.
Không có chiếc whiskey nào có mặt tại tiệc cưới cuối tuần trước.
Is the whiskey still used in traditional parades in our town?
Chiếc whiskey có còn được sử dụng trong các cuộc diễu hành truyền thống ở thị trấn chúng ta không?
Many people enjoy whiskey during social gatherings in Dublin.
Nhiều người thích uống whiskey trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Dublin.
Not everyone likes whiskey at parties in New York.
Không phải ai cũng thích whiskey tại các bữa tiệc ở New York.
Do you prefer whiskey or beer at social events?
Bạn thích whiskey hay bia trong các sự kiện xã hội?
Dạng danh từ của Whiskey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whiskey | Whiskeys |
Họ từ
Từ "whiskey" (hoặc "whisky" trong tiếng Anh Anh) là thuật ngữ chỉ loại rượu được chưng cất từ ngũ cốc, thường là lúa mạch, ngô hoặc lúa mạch đen. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "whiskey" thường chỉ các sản phẩm chưng cất từ ngô, trong khi "whisky" trong tiếng Anh Anh thường ám chỉ các loại rượu được sản xuất từ lúa mạch. Sự khác biệt này thể hiện không chỉ trong cách viết mà còn trong cách phát âm và nền văn hóa tiêu dùng rượu giữa hai vùng.
Từ "whiskey" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic của Ireland, "uisce beatha", có nghĩa là "nước sự sống". Từ "uisce" mang ý nghĩa “nước”, trong khi "beatha" ám chỉ "sự sống". Cụm từ này được dịch từ tiếng Latinh "aqua vitae", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, whiskey đã trở thành đồ uống phổ biến trong các văn hóa phương Tây, đặc biệt là ở Ireland và Scotland, và hiện nay vẫn biểu trưng cho sự tinh tế trong nghệ thuật chưng cất rượu.
Từ "whiskey" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần đọc, viết, nghe và nói. Tuy nhiên, trong bối cảnh thực tiễn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa ẩm thực, sở thích cá nhân và ngành công nghiệp đồ uống, chẳng hạn như khi bàn về các loại đồ uống có cồn, quy trình sản xuất hoặc sự khác biệt giữa các loại whiskey. Việc hiểu rõ từ này có thể giúp thí sinh nâng cao khả năng giao tiếp trong các ngữ cảnh gần gũi hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp