Bản dịch của từ Gig trong tiếng Việt
Gig

Gig (Noun)
The couple rode in a gig to the social event.
Cặp đôi đi xe ngựa đến sự kiện xã hội bằng xe ngựa.
The gig was decorated with flowers for the special occasion.
Chiếc xe ngựa được trang trí bằng hoa cho dịp đặc biệt.
The gig driver carefully steered the carriage through the crowd.
Người lái xe ngựa cẩn thận điều khiển xe qua đám đông.
The local rowing club organized a gig race last weekend.
Hội chèo địa phương đã tổ chức cuộc đua thuyền nhẹ cuối tuần qua.
She enjoyed watching the gig competition at the river festival.
Cô ấy thích xem cuộc thi thuyền nhẹ tại lễ hội sông.
The gig team practiced hard to improve their rowing skills.
Đội thuyền nhẹ đã tập luyện chăm chỉ để cải thiện kỹ năng chèo.
The band had a gig at the local pub last night.
Ban nhạc đã biểu diễn tại quán rượu địa phương vào đêm qua.
She attends gigs every weekend to support local artists.
Cô ấy tham dự các buổi biểu diễn vào mỗi cuối tuần để ủng hộ các nghệ sĩ địa phương.
The gig was a huge success, attracting a large crowd.
Buổi biểu diễn đã thành công lớn, thu hút đông đảo khán giả.
The fisherman used a gig to catch fish in the river.
Ngư dân đã sử dụng một cái giáo để bắt cá trong sông.
The traditional way of fishing in this village involves using gigs.
Cách bắt cá truyền thống ở làng này liên quan đến việc sử dụng các cái giáo.
She observed how the gig efficiently caught fish in the lake.
Cô ấy quan sát cách mà cái giáo hiệu quả bắt cá trong hồ.
Kết hợp từ của Gig (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Acting gig Công việc diễn xuất | She landed an acting gig in a popular tv show. Cô ấy đã đạt được một vai diễn trong một chương trình tv phổ biến. |
Speaking gig Buổi diễn thuyết | She landed a speaking gig at the charity event. Cô ấy đã có được một buổi nói chuyện tại sự kiện từ thiện. |
Pub gig Buổi biểu diễn tại quán rượu | The band played a pub gig last night. Ban nhạc đã biểu diễn một buổi biểu diễn tại quán rượu tối qua. |
Paid gig Công việc được trả tiền | She got a paid gig as a social media influencer. Cô ấy đã có một công việc trả tiền làm người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Paying gig Công việc được trả tiền | She landed a paying gig at the local community center. Cô ấy đã có một công việc trả tiền tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Gig (Verb)
They gigged for catfish by the river.
Họ đánh bắt cá tra bằng cái dùi.
The fishermen gig at night for freshwater eels.
Những ngư dân đánh bắt cá nước ngọt vào ban đêm.
She enjoys gigging with her friends for fun.
Cô ấy thích đánh bắt cá với bạn bè để vui chơi.
Biểu diễn một hoặc nhiều hợp đồng biểu diễn.
Perform a gig or gigs.
The band will gig at the local pub this weekend.
Ban nhạc sẽ biểu diễn tại quán rượu địa phương cuối tuần này.
She gigs regularly at music festivals around the city.
Cô ấy thường xuyên biểu diễn tại các hội chợ âm nhạc xung quanh thành phố.
The singer will gig at the charity event next month.
Ca sĩ sẽ biểu diễn tại sự kiện từ thiện vào tháng sau.
Họ từ
Từ "gig" có nghĩa gốc là một buổi biểu diễn âm nhạc, thường là ngắn hạn hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "gig" được sử dụng phổ biến để chỉ các buổi trình diễn của ca sĩ, nhạc công, hoặc các nghệ sĩ biểu diễn. Ở Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng dễ liên kết với các buổi biểu diễn nhạc sống. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hiện đại, "gig" còn chỉ công việc tạm thời hay tự do, phản ánh xu hướng làm việc linh hoạt trong kinh tế hiện nay.
Từ "gig" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "gigare", nghĩa là "gắn, kết nối". Trong tiếng Anh, "gig" ban đầu được sử dụng trong âm nhạc vào cuối thế kỷ 19 để chỉ một buổi biểu diễn ngắn của nhạc công hay nghệ sĩ. Sự phát triển của công nghiệp âm nhạc và công nghệ số đã mở rộng nghĩa sử dụng từ "gig" để chỉ các công việc tạm thời hay dịch vụ tự do trong nền kinh tế g gig today. Sự chuyển biến này phù hợp với đặc điểm "kết nối" của từ gốc, thể hiện sự linh hoạt trong công việc.
Từ "gig" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực âm nhạc và công việc tạm thời. Nó được thường xuyên nhắc đến khi nói về các buổi biểu diễn, sự kiện nghệ thuật, hoặc công việc tự do. Trong các bối cảnh khác, "gig" cũng có thể ám chỉ đến các vị trí làm việc ngắn hạn hoặc dự án độc lập, đặc biệt trong nền kinh tế chia sẻ và công việc trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp