Bản dịch của từ Gig trong tiếng Việt

Gig

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gig(Noun)

gɪg
gˈɪg
01

Buổi biểu diễn trực tiếp của một nhạc sĩ hoặc nhóm chơi nhạc phổ thông hoặc nhạc jazz.

A live performance by a musician or group playing popular or jazz music.

Ví dụ
02

Một chiếc thuyền nhẹ, nhanh, hẹp thích hợp để chèo thuyền hoặc chèo thuyền.

A light, fast, narrow boat adapted for rowing or sailing.

Ví dụ
03

Một thiết bị tương tự như chiếc lao, dùng để đánh bắt cá.

A device similar to a harpoon, used for catching fish.

Ví dụ
04

Xe hai bánh nhẹ do một con ngựa kéo.

A light two-wheeled carriage pulled by one horse.

Ví dụ

Gig(Verb)

gɪg
gˈɪg
01

Cá sử dụng một buổi biểu diễn.

Fish using a gig.

Ví dụ
02

Biểu diễn một hoặc nhiều hợp đồng biểu diễn.

Perform a gig or gigs.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ