Bản dịch của từ Omnivorous trong tiếng Việt

Omnivorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omnivorous (Adjective)

ɑmnˈɪvɚəs
ɑmnˈɪvəɹəs
01

(của động vật hoặc người) ăn nhiều loại thức ăn có nguồn gốc thực vật và động vật.

Of an animal or person feeding on a variety of food of both plant and animal origin.

Ví dụ

She is an omnivorous eater, enjoying both meat and vegetables.

Cô ấy là một người ăn tạp, thích cả thịt và rau.

He avoids inviting omnivorous guests to his vegetarian dinner parties.

Anh ta tránh mời khách ăn tạp đến bữa tiệc tối chay của mình.

Are you aware that some cultures consider being omnivorous a norm?

Bạn có biết rằng một số văn hóa coi việc ăn tạp là điều bình thường không?

02

Lấy và sử dụng bừa bãi bất cứ thứ gì sẵn có.

Indiscriminate in taking in or using whatever is available.

Ví dụ

She is an omnivorous reader, enjoying all genres of books.

Cô ấy là người đọc không chọn lọc, thích tất cả các thể loại sách.

He is not omnivorous in his music taste, preferring only rock.

Anh ấy không phải là người yêu nhạc không chọn lọc, chỉ thích rock.

Are you omnivorous when it comes to trying different cuisines?

Bạn có phải là người không chọn lọc khi thử các loại ẩm thực khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omnivorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omnivorous

Không có idiom phù hợp