Bản dịch của từ Omomyid trong tiếng Việt
Omomyid

Omomyid (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc chỉ định một loài linh trưởng thuộc loại này.
Of relating to or designating a primate of this kind.
The omomyid species lived in social groups during the Eocene period.
Loài omomyid sống trong các nhóm xã hội trong kỷ Eocene.
Omomyid primates did not exhibit strong social behaviors like modern monkeys.
Các loài linh trưởng omomyid không thể hiện hành vi xã hội mạnh mẽ như khỉ hiện đại.
Did omomyid primates interact socially with other species of their time?
Liệu các loài linh trưởng omomyid có tương tác xã hội với các loài khác không?
Omomyid (Noun)
Omomyids lived millions of years ago in North America and Europe.
Omomyid sống hàng triệu năm trước ở Bắc Mỹ và châu Âu.
Omomyids did not survive the mass extinction event 66 million years ago.
Omomyid đã không sống sót sau sự kiện tuyệt chủng hàng loạt 66 triệu năm trước.
Did omomyids adapt to their environment during the Palaeogene period?
Liệu omomyid có thích nghi với môi trường trong thời kỳ Palaeogene không?
Omomyid là một họ động vật có vú thuộc lớp linh trưởng, sống trong kỷ Eocen khoảng 56 đến 34 triệu năm trước. Chúng được coi là tổ tiên của các loại khỉ và vượn hiện đại. Khác với các nhóm linh trưởng khác, omomyid có kích thước nhỏ hơn và thường có đặc điểm mặt phẳng và mắt lớn. Họ động vật này chủ yếu có mặt ở Bắc Mỹ và châu Á, với dấu tích hóa thạch cho thấy sự đa dạng về hình thái và sinh thái.
Từ "omomyid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "omomyidae", một họ động vật thuộc lớp linh trưởng, xuất hiện vào thời kỳ Eocen. Từ "omomyid" được định nghĩa bởi sự kết hợp của tiền tố "omo-" từ tiếng Hy Lạp "ōmos", nghĩa là "cánh tay", kết hợp với hậu tố "-id" chỉ mối quan hệ. Omomyids được xem là tổ tiên của nhiều loài linh trưởng hiện đại, cho thấy sự phát triển và phân hóa của linh trưởng từ những hình thái nguyên thủy trong quá trình tiến hóa.
Từ "omomyid" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do đặc thù là thuật ngữ sinh học mô tả nhóm động vật có vú cổ xưa, liên quan đến linh trưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong bài viết khoa học, sách giáo khoa về động vật học hoặc trong nghiên cứu về tiến hóa linh trưởng. Sự phổ biến thấp của từ này chủ yếu do tính chuyên ngành và hạn chế trong việc áp dụng thực tế hàng ngày.