Bản dịch của từ Omphalos trong tiếng Việt

Omphalos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omphalos (Noun)

ˈɑmfələs
ˈɑmfələs
01

(ở hy lạp cổ đại) một hòn đá hình nón (đặc biệt là ở delphi) tượng trưng cho cái rốn của trái đất.

In ancient greece a conical stone especially that at delphi representing the navel of the earth.

Ví dụ

The omphalos at Delphi was sacred to Apollo and many visited.

Omphalos ở Delphi là thiêng liêng với Apollo và nhiều người đã đến thăm.

The omphalos is not just a stone; it symbolizes the earth's center.

Omphalos không chỉ là một viên đá; nó biểu tượng cho trung tâm của trái đất.

Is the omphalos still an important site for social gatherings today?

Omphalos vẫn là một địa điểm quan trọng cho các buổi tụ họp xã hội hôm nay không?

02

Trung tâm hoặc trung tâm của một cái gì đó.

The centre or hub of something.

Ví dụ

The community center is the omphalos of our neighborhood activities.

Trung tâm cộng đồng là trung tâm của các hoạt động trong khu phố.

The school is not the omphalos of social events anymore.

Trường học không còn là trung tâm của các sự kiện xã hội nữa.

Is the library the omphalos of local social gatherings?

Thư viện có phải là trung tâm của các buổi gặp gỡ xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omphalos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omphalos

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.