Bản dịch của từ On the hoof trong tiếng Việt

On the hoof

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the hoof (Idiom)

01

Khi còn sống, đặc biệt là liên quan đến gia súc.

While still alive, especially referring to livestock.

Ví dụ

Farmers often sell cattle on the hoof at local markets.

Nông dân thường bán gia súc sống tại các chợ địa phương.

They do not buy meat on the hoof for health reasons.

Họ không mua thịt sống vì lý do sức khỏe.

Do you prefer buying animals on the hoof or processed meat?

Bạn thích mua động vật sống hay thịt đã chế biến?

02

Vội vàng hoặc đang di chuyển; không dừng lại hoặc chậm lại.

In a hurry or on the go; without stopping or slowing down.

Ví dụ

Many people eat on the hoof during their busy workdays.

Nhiều người ăn vội trong những ngày làm việc bận rộn.

She doesn't like eating on the hoof; she prefers sit-down meals.

Cô ấy không thích ăn vội; cô ấy thích bữa ăn ngồi lại.

Do you often grab lunch on the hoof at work?

Bạn có thường ăn trưa vội ở công ty không?

03

Đề cập đến việc mua động vật còn sống, thay vì đã bị giết mổ hoặc chế biến.

Refers to purchasing animals that are still alive, rather than slaughtered or processed.

Ví dụ

Farmers often sell cows on the hoof at local markets.

Nông dân thường bán bò sống tại các chợ địa phương.

They do not prefer buying pigs on the hoof for their business.

Họ không thích mua lợn sống cho doanh nghiệp của mình.

Do you think buying sheep on the hoof is a good idea?

Bạn có nghĩ rằng mua cừu sống là một ý tưởng tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the hoof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On the hoof

Không có idiom phù hợp