Bản dịch của từ On the job training trong tiếng Việt

On the job training

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the job training (Noun)

ˈɑn ðə dʒˈɑb tɹˈeɪnɨŋ
ˈɑn ðə dʒˈɑb tɹˈeɪnɨŋ
01

Một loại hình đào tạo diễn ra tại nơi làm việc trong khi ai đó đang thực hiện công việc của họ.

A type of training that occurs in the workplace while someone is performing their job.

Ví dụ

Many companies provide on the job training for new employees every year.

Nhiều công ty cung cấp đào tạo tại chỗ cho nhân viên mới mỗi năm.

On the job training does not always guarantee skill improvement for workers.

Đào tạo tại chỗ không phải lúc nào cũng đảm bảo cải thiện kỹ năng cho công nhân.

Is on the job training effective for all types of jobs?

Đào tạo tại chỗ có hiệu quả cho tất cả các loại công việc không?

Many companies offer on the job training for new employees.

Nhiều công ty cung cấp đào tạo tại chỗ cho nhân viên mới.

The school does not provide on the job training for its students.

Trường không cung cấp đào tạo tại chỗ cho sinh viên.

02

Đào tạo thực hành cho nhân viên liên quan đến việc trực tiếp làm việc trên các nhiệm vụ liên quan đến công việc của họ.

Practical training for employees that involves directly working on tasks relevant to their job.

Ví dụ

Many companies offer on the job training to new employees every year.

Nhiều công ty cung cấp đào tạo tại chỗ cho nhân viên mới mỗi năm.

He does not believe on the job training is effective for all roles.

Anh ấy không tin rằng đào tạo tại chỗ hiệu quả cho tất cả vai trò.

Is on the job training mandatory for all employees at Google?

Đào tạo tại chỗ có bắt buộc cho tất cả nhân viên tại Google không?

On the job training helps employees improve their skills effectively.

Đào tạo tại chỗ giúp nhân viên cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.

Many companies do not provide on the job training for new hires.

Nhiều công ty không cung cấp đào tạo tại chỗ cho nhân viên mới.

03

Đào tạo được cung cấp cho nhân viên mới để giúp họ học các kỹ năng và nhiệm vụ cụ thể cần thiết cho công việc của mình.

Training provided to new employees to help them learn specific skills and tasks required for their job.

Ví dụ

Many companies offer on the job training for new employees.

Nhiều công ty cung cấp đào tạo tại chỗ cho nhân viên mới.

Not all employees receive on the job training during their first week.

Không phải tất cả nhân viên đều nhận được đào tạo tại chỗ trong tuần đầu.

Does your company provide on the job training for new hires?

Công ty của bạn có cung cấp đào tạo tại chỗ cho nhân viên mới không?

Many companies offer on the job training for new employees.

Nhiều công ty cung cấp đào tạo tại chỗ cho nhân viên mới.

They do not provide on the job training for interns.

Họ không cung cấp đào tạo tại chỗ cho thực tập sinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng On the job training cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] In conclusion, better education and are not the ultimate answer to crime, nor can they replace prison sentences in this regard [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Some people believe that providing education opportunities and should replace prison sentences in combating crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Although better education and can enhance a person's awareness and employability that will, in theory, reduce crime, they cannot eliminate all the elements that induce a person to become a criminal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Although better education and can enhance a person’s awareness and employability that will, in theory, reduce crime, they cannot eliminate all the elements that induce a person to become a criminal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with On the job training

Không có idiom phù hợp