Bản dịch của từ One-track mind trong tiếng Việt

One-track mind

Adjective Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-track mind (Adjective)

wn tɹæk
wn tɹæk
01

Chỉ có hoặc theo đuổi một dòng suy nghĩ hoặc sở thích.

Having or pursuing only one line of thought or interest.

Ví dụ

She has a one-track mind when it comes to her career.

Cô ấy có tâm trí chỉ tập trung vào sự nghiệp của mình.

His one-track mind on social media affects his relationships.

Tâm trí chỉ tập trung vào mạng xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ của anh ấy.

Being a one-track mind person can limit your opportunities.

Là người có tâm trí chỉ tập trung vào một lĩnh vực có thể hạn chế cơ hội của bạn.

One-track mind (Verb)

wn tɹæk
wn tɹæk
01

Hạn chế hoặc giới hạn trong một bản nhạc.

Restrict or confine to a single track.

Ví dụ

She tends to one-track mind her work, neglecting everything else.

Cô ấy thường hạn chế công việc của mình, bỏ qua mọi thứ khác.

John needs to one-track mind his social media usage.

John cần hạn chế việc sử dụng mạng xã hội của mình.

They often one-track mind their hobbies, losing interest in other activities.

Họ thường hạn chế sở thích của mình, mất hứng thú với các hoạt động khác.

One-track mind (Phrase)

wn tɹæk
wn tɹæk
01

Một thói quen hoặc cách suy nghĩ cố định và khó có thể thay đổi.

A habit or way of thinking that is fixed and unlikely to change.

Ví dụ

She has a one-track mind when it comes to her career.

Cô ấy có tư duy cố định khi nói đến sự nghiệp của mình.

His one-track mind about fitness makes him exercise daily.

Tư duy cố định của anh về thể dục khiến anh ấy tập luyện hàng ngày.

Having a one-track mind on social media can be detrimental.

Sở hữu tư duy cố định trên mạng xã hội có thể gây hại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-track mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-track mind

Không có idiom phù hợp