Bản dịch của từ Onesie trong tiếng Việt
Onesie

Onesie (Noun)
I wore a colorful onesie to the social gathering last Saturday.
Tôi đã mặc một bộ đồ liền màu sắc đến buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not like wearing a onesie at the party.
Họ không thích mặc bộ đồ liền tại bữa tiệc.
Did you see the onesie everyone wore at the community event?
Bạn có thấy bộ đồ liền mà mọi người mặc tại sự kiện cộng đồng không?
The baby wore a colorful onesie at the family gathering last Sunday.
Em bé đã mặc một bộ đồ liền thân đầy màu sắc tại buổi họp mặt gia đình hôm Chủ nhật.
Many parents do not buy a onesie for their toddlers anymore.
Nhiều bậc phụ huynh không mua bộ đồ liền thân cho trẻ nhỏ nữa.
Did you see the cute onesie at the baby store yesterday?
Bạn có thấy bộ đồ liền thân dễ thương ở cửa hàng trẻ em hôm qua không?
"Onesie" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ loại trang phục liền thân, thường làm bằng vải mềm và thoải mái, phù hợp cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, "onesie" thường chỉ đến trang phục cho trẻ, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến hàng may mặc dành cho người lớn, thường mang tính chất thời trang. Phát âm của "onesie" trong hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "onesie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ phần đầu tiên của từ "one piece", nghĩa là "một mảnh". Khái niệm này xuất phát từ việc thiết kế trang phục liền mảnh, thường dành cho trẻ em, bao gồm cả áo và quần. Sự phát triển của từ này bắt đầu từ cuối thế kỷ 20, khi nó trở thành một món đồ phổ biến trong ngành thời trang trẻ em, biểu thị tính tiện dụng và thoải mái. Từ này sau đó cũng dần được sử dụng để chỉ trang phục liền mảnh cho người lớn, thể hiện xu hướng thời trang hiện đại.
Từ "onesie" hiện không phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp ở các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "onesie" thường được sử dụng để chỉ loại trang phục liền thân, thường dành cho trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh. Nó cũng xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, thời trang và đồ trẻ em, thể hiện sự thoải mái và tiện ích trong việc chăm sóc trẻ.