Bản dịch của từ Online registration trong tiếng Việt

Online registration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online registration (Noun)

ˈɔnlˌaɪn ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən
ˈɔnlˌaɪn ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən
01

Quá trình đăng ký hoặc ghi danh cho một dịch vụ hoặc sự kiện qua internet.

The process of registering or signing up for a service or event via the internet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động nhập thông tin cá nhân để tạo tài khoản hoặc đặt chỗ.

The act of entering personal details to create an account or reserve a spot.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống cho phép cá nhân đăng ký điện tử thay vì bằng mẫu giấy.

A system that allows individuals to register electronically instead of with paper forms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Online registration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Online registration

Không có idiom phù hợp