Bản dịch của từ Onside trong tiếng Việt
Onside

Onside (Adjective)
The group reached an onside decision regarding the project timeline.
Nhóm đã đạt được quyết định đồng tình về thời gian của dự án.
The team members were onside with the new company policy.
Các thành viên trong nhóm đã đồng tình với chính sách mới của công ty.
The community was onside with the charity event.
Cộng đồng đã đồng tình với sự kiện từ thiện.
The onside player scored the winning goal in the soccer match.
Cầu thủ bên trong đã ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu bóng đá.
The team stayed onside throughout the game, avoiding penalties.
Cả đội đã đứng vững trong suốt trận đấu, tránh bị phạt đền.
Being onside is crucial for maintaining fair play in sports.
Việc có mặt trong sân là rất quan trọng để duy trì sự công bằng trong thể thao.
Từ "onside" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, để chỉ vị trí của một cầu thủ khi họ nằm trong điều kiện hợp lệ để nhận bóng, tức là không vi phạm quy định việt vị. Trong tiếng Anh Anh, "onside" có thể được nghe thấy thường xuyên hơn trong các cuộc thảo luận thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ ít dùng hơn và thường thay bằng thuật ngữ "on side". Sự khác biệt này phần lớn phản ánh thói quen ngôn ngữ cụ thể của từng vùng.
Từ "onside" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "on" và "side", trong đó "on" nghĩa là "trên" và "side" nghĩa là "bên". Xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 19, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, để chỉ vị trí hợp lệ của một cầu thủ so với trái bóng và cầu thủ đối phương. Ngày nay, "onside" diễn tả trạng thái phù hợp với quy định có thể tiếp tục tham gia vào trò chơi hoặc cuộc thi.
Từ "onside" trong bối cảnh IELTS ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến bóng đá hoặc các tình huống thể thao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi mô tả các quy tắc và hành động trong trận đấu. Trong khi đó, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "onside" thường được dùng để chỉ một tình huống hợp lệ hoặc chính xác, cụ thể trong các cuộc thảo luận về chiến lược thể thao hoặc luật chơi.