Bản dịch của từ Onside trong tiếng Việt

Onside

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onside (Adjective)

ˈɑnsɑɪd
ˈɑnsɑɪd
01

Ở trong hoặc vào một vị trí thỏa thuận.

In or into a position of agreement.

Ví dụ

The group reached an onside decision regarding the project timeline.

Nhóm đã đạt được quyết định đồng tình về thời gian của dự án.

The team members were onside with the new company policy.

Các thành viên trong nhóm đã đồng tình với chính sách mới của công ty.

The community was onside with the charity event.

Cộng đồng đã đồng tình với sự kiện từ thiện.

02

(của một cầu thủ, đặc biệt là trong bóng đá, bóng bầu dục hoặc khúc côn cầu) chiếm một vị trí được phép chơi bóng hoặc puck; không việt vị.

(of a player, especially in soccer, rugby, or hockey) occupying a position where playing the ball or puck is allowed; not offside.

Ví dụ

The onside player scored the winning goal in the soccer match.

Cầu thủ bên trong đã ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu bóng đá.

The team stayed onside throughout the game, avoiding penalties.

Cả đội đã đứng vững trong suốt trận đấu, tránh bị phạt đền.

Being onside is crucial for maintaining fair play in sports.

Việc có mặt trong sân là rất quan trọng để duy trì sự công bằng trong thể thao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onside

Không có idiom phù hợp