Bản dịch của từ Open book trong tiếng Việt
Open book
Open book (Noun)
Một cuốn sách có trang không đóng, tượng trưng cho tính minh bạch hoặc khả năng tiếp cận.
A book whose pages are not closed symbolizing transparency or accessibility.
The open book policy promotes transparency in local government decisions.
Chính sách sách mở thúc đẩy tính minh bạch trong quyết định của chính quyền địa phương.
An open book approach does not guarantee trust from the community.
Cách tiếp cận sách mở không đảm bảo sự tin tưởng từ cộng đồng.
Is the open book policy effective in increasing public trust?
Chính sách sách mở có hiệu quả trong việc tăng cường niềm tin của công chúng không?
Một cuốn sách mở là người có suy nghĩ và cảm xúc dễ đọc hoặc dễ hiểu.
An open book is someone whose thoughts and feelings are easily read or understood.
Maria is an open book; her emotions are always clear to everyone.
Maria là một cuốn sách mở; cảm xúc của cô ấy luôn rõ ràng với mọi người.
John is not an open book; he keeps his feelings hidden.
John không phải là một cuốn sách mở; anh ấy giữ cảm xúc của mình ẩn giấu.
Is Sarah really an open book, or does she hide her thoughts?
Sarah thực sự là một cuốn sách mở, hay cô ấy giấu suy nghĩ của mình?
John is an open book about his past relationships and experiences.
John là một cuốn sách mở về các mối quan hệ và trải nghiệm của anh ấy.
She is not an open book; she keeps her feelings private.
Cô ấy không phải là một cuốn sách mở; cô ấy giữ cảm xúc riêng tư.
Is Mark really an open book, or does he hide things?
Mark thực sự là một cuốn sách mở, hay anh ấy giấu giếm điều gì?
"Open book" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ trạng thái mở một cuốn sách để đọc hoặc tham khảo thông tin. Trong ngữ cảnh giáo dục, cụm từ này cũng ám chỉ một phương thức kiểm tra mà thí sinh được phép sử dụng sách giáo khoa hoặc tài liệu. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do ngữ điệu địa phương.
Cụm từ "open book" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "open" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aperire", có nghĩa là "mở ra", và "book" bắt nguồn từ tiếng Latin "liber", có nghĩa là "sách". Cụm từ này ban đầu diễn tả việc mở một cuốn sách để truy cập nội dung bên trong. Ngày nay, "open book" không chỉ ám chỉ trạng thái vật lý của một cuốn sách mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự minh bạch trong thông tin và sự dễ tiếp cận của kiến thức.
Cụm từ "open book" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề giáo dục và học tập. Trong môi trường học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ sự minh bạch hoặc khả năng tiếp cận thông tin. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả một người dễ gần, sẵn sàng chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng "open book" cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự cởi mở và minh bạch.