Bản dịch của từ Open book trong tiếng Việt

Open book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open book(Noun)

ˈoʊpn bʊk
ˈoʊpn bʊk
01

Một cuốn sách có trang không đóng, tượng trưng cho tính minh bạch hoặc khả năng tiếp cận.

A book whose pages are not closed symbolizing transparency or accessibility.

Ví dụ
02

Là một cuốn sách mở có nghĩa là không có gì để che giấu hoặc rất thẳng thắn về cuộc sống của mình.

To be an open book means to have nothing to hide or to be very candid about ones life.

Ví dụ
03

Một cuốn sách mở là người có suy nghĩ và cảm xúc dễ đọc hoặc dễ hiểu.

An open book is someone whose thoughts and feelings are easily read or understood.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh