Bản dịch của từ Open book trong tiếng Việt

Open book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open book (Noun)

01

Một cuốn sách có trang không đóng, tượng trưng cho tính minh bạch hoặc khả năng tiếp cận.

A book whose pages are not closed symbolizing transparency or accessibility.

Ví dụ

The open book policy promotes transparency in local government decisions.

Chính sách sách mở thúc đẩy tính minh bạch trong quyết định của chính quyền địa phương.

An open book approach does not guarantee trust from the community.

Cách tiếp cận sách mở không đảm bảo sự tin tưởng từ cộng đồng.

Is the open book policy effective in increasing public trust?

Chính sách sách mở có hiệu quả trong việc tăng cường niềm tin của công chúng không?

02

Một cuốn sách mở là người có suy nghĩ và cảm xúc dễ đọc hoặc dễ hiểu.

An open book is someone whose thoughts and feelings are easily read or understood.

Ví dụ

Maria is an open book; her emotions are always clear to everyone.

Maria là một cuốn sách mở; cảm xúc của cô ấy luôn rõ ràng với mọi người.

John is not an open book; he keeps his feelings hidden.

John không phải là một cuốn sách mở; anh ấy giữ cảm xúc của mình ẩn giấu.

Is Sarah really an open book, or does she hide her thoughts?

Sarah thực sự là một cuốn sách mở, hay cô ấy giấu suy nghĩ của mình?

03

Là một cuốn sách mở có nghĩa là không có gì để che giấu hoặc rất thẳng thắn về cuộc sống của mình.

To be an open book means to have nothing to hide or to be very candid about ones life.

Ví dụ

John is an open book about his past relationships and experiences.

John là một cuốn sách mở về các mối quan hệ và trải nghiệm của anh ấy.

She is not an open book; she keeps her feelings private.

Cô ấy không phải là một cuốn sách mở; cô ấy giữ cảm xúc riêng tư.

Is Mark really an open book, or does he hide things?

Mark thực sự là một cuốn sách mở, hay anh ấy giấu giếm điều gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Open book cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open book

Không có idiom phù hợp