Bản dịch của từ Open up trong tiếng Việt
Open up

Open up (Idiom)
Để trở nên giao tiếp nhiều hơn hoặc thoải mái hơn trong cuộc trò chuyện.
To become more communicative or relaxed in conversation.
At the party, Lisa opened up about her travel experiences in Europe.
Tại bữa tiệc, Lisa đã chia sẻ về những trải nghiệm du lịch ở châu Âu.
John didn’t open up during the meeting about his feelings.
John đã không chia sẻ cảm xúc của mình trong cuộc họp.
Để bắt đầu một cuộc thảo luận hoặc tiết lộ một cái gì đó trước đây bị ẩn.
To initiate a discussion or reveal something previously hidden.
The community meeting will open up important discussions about local issues.
Cuộc họp cộng đồng sẽ mở ra các cuộc thảo luận quan trọng về vấn đề địa phương.
She did not open up about her feelings during the group discussion.
Cô ấy đã không mở lòng về cảm xúc của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Để nâng cao mức độ hiểu biết hoặc nhận thức của một người.
To increase ones level of understanding or awareness.
Reading diverse books can open up new perspectives on social issues.
Đọc sách đa dạng có thể mở ra những góc nhìn mới về vấn đề xã hội.
Discussing different cultures does not open up minds to stereotypes.
Thảo luận về các nền văn hóa khác không mở lòng người đến những khuôn mẫu.
Cụm từ "open up" có nghĩa là mở ra, thường chỉ việc tạo điều kiện hoặc không gian cho sự giao tiếp, khám phá hoặc chia sẻ. Trong tiếng Anh, "open up" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói về cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân ở Mỹ. Sự khác biệt về phát âm có thể tồn tại do ngữ điệu vùng miền, nhưng không có sự phân biệt đáng kể về cách viết hay sự sử dụng giữa hai biến thể.
Cụm từ "open up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "open" đến từ tiếng Latinh "apertus", một dạng quá khứ phân từ của động từ "aperire", có nghĩa là "mở". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa đen là "mở ra" sang nghĩa chuyển, biểu thị việc bộc lộ, chia sẻ cảm xúc hoặc ý tưởng. Ngày nay, "open up" thể hiện sự khởi đầu cho sự tự do giao tiếp, thường liên quan đến việc mở lòng và thấu hiểu trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "open up" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến, cảm xúc hoặc thông tin mới. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "open up" thường được sử dụng khi bàn về sự giao tiếp, sự minh bạch hoặc quá trình tiết lộ thông tin cá nhân. Nó cũng được sử dụng trong các thảo luận tâm lý, khi nói đến việc chia sẻ cảm xúc hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



