Bản dịch của từ Open up trong tiếng Việt

Open up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open up (Idiom)

01

Để trở nên giao tiếp nhiều hơn hoặc thoải mái hơn trong cuộc trò chuyện.

To become more communicative or relaxed in conversation.

Ví dụ

At the party, Lisa opened up about her travel experiences in Europe.

Tại bữa tiệc, Lisa đã chia sẻ về những trải nghiệm du lịch ở châu Âu.

John didn’t open up during the meeting about his feelings.

John đã không chia sẻ cảm xúc của mình trong cuộc họp.

02

Để bắt đầu một cuộc thảo luận hoặc tiết lộ một cái gì đó trước đây bị ẩn.

To initiate a discussion or reveal something previously hidden.

Ví dụ

The community meeting will open up important discussions about local issues.

Cuộc họp cộng đồng sẽ mở ra các cuộc thảo luận quan trọng về vấn đề địa phương.

She did not open up about her feelings during the group discussion.

Cô ấy đã không mở lòng về cảm xúc của mình trong cuộc thảo luận nhóm.

03

Để nâng cao mức độ hiểu biết hoặc nhận thức của một người.

To increase ones level of understanding or awareness.

Ví dụ

Reading diverse books can open up new perspectives on social issues.

Đọc sách đa dạng có thể mở ra những góc nhìn mới về vấn đề xã hội.

Discussing different cultures does not open up minds to stereotypes.

Thảo luận về các nền văn hóa khác không mở lòng người đến những khuôn mẫu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open up/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.