Bản dịch của từ Operations trong tiếng Việt

Operations

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operations (Noun)

ɑpɚˈeɪʃnz
ɑpɚˈeɪʃnz
01

Số nhiều của hoạt động.

Plural of operation.

Ví dụ

The charity conducted several operations to help the homeless in 2023.

Tổ chức từ thiện đã thực hiện nhiều hoạt động để giúp người vô gia cư vào năm 2023.

Many operations do not reach their fundraising goals each year.

Nhiều hoạt động không đạt được mục tiêu gây quỹ hàng năm.

What operations are planned for community support this summer?

Những hoạt động nào được lên kế hoạch hỗ trợ cộng đồng vào mùa hè này?

Dạng danh từ của Operations (Noun)

SingularPlural

Operation

Operations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/operations/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Operations

Không có idiom phù hợp