Bản dịch của từ Operation trong tiếng Việt

Operation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operation(Noun)

ˌɒpərˈeɪʃən
ˌɑpɝˈeɪʃən
01

Một quy trình hoặc phương pháp thực hiện nhiệm vụ, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc y tế.

A procedure or process for carrying out a task especially in a military or medical context

Ví dụ
02

Một hoạt động đã được lên kế hoạch liên quan đến nhiều người, thường có mục tiêu rõ ràng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh

A planned activity involving a number of people typically with a defined objective especially in business

Ví dụ
03

Hành động vận hành một cái gì đó như máy móc hoặc thiết bị

An act of operating something such as a machine or equipment

Ví dụ