ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Operation
Một quy trình hoặc phương pháp thực hiện nhiệm vụ, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc y tế.
A procedure or process for carrying out a task especially in a military or medical context
Một hoạt động đã được lên kế hoạch liên quan đến nhiều người, thường có mục tiêu rõ ràng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh
A planned activity involving a number of people typically with a defined objective especially in business
Hành động vận hành một cái gì đó như máy móc hoặc thiết bị
An act of operating something such as a machine or equipment