Bản dịch của từ Operations trong tiếng Việt
Operations

Operations (Noun)
Số nhiều của hoạt động.
Plural of operation.
The charity conducted several operations to help the homeless in 2023.
Tổ chức từ thiện đã thực hiện nhiều hoạt động để giúp người vô gia cư vào năm 2023.
Many operations do not reach their fundraising goals each year.
Nhiều hoạt động không đạt được mục tiêu gây quỹ hàng năm.
What operations are planned for community support this summer?
Những hoạt động nào được lên kế hoạch hỗ trợ cộng đồng vào mùa hè này?
Dạng danh từ của Operations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Operation | Operations |
Họ từ
Từ "operations" trong tiếng Anh có nghĩa là các hoạt động hoặc quy trình mà một tổ chức thực hiện để đạt được mục tiêu nhất định. Trong British English và American English, từ này được viết giống nhau và sử dụng tương tự trong ngữ cảnh kinh doanh, y tế và quân sự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "operations" có thể mang nghĩa hẹp hơn ở Mỹ, chỉ tập trung vào khía cạnh sản xuất hoặc logistics, trong khi ở Anh, nó có thể bao quát hơn, bao gồm các hoạt động quản lý và chiến lược.
Từ "operations" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "operatio", được hình thành từ động từ "operari", nghĩa là "hoạt động" hoặc "thực hiện". Thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và toán học, chỉ quy trình thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ngày nay, "operations" thường được dùng để diễn tả các hoạt động trong ngành kinh doanh, quân sự, và khoa học, nhấn mạnh tính chất có hệ thống và tổ chức trong các hành động thực hiện.
Từ "operations" là một thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS, xuất hiện thường xuyên trong các phần đọc và viết, đặc biệt liên quan đến các lĩnh vực khoa học xã hội, kinh tế và quản lý. Trong bối cảnh này, từ này thường được sử dụng để chỉ các quy trình, hành động hoặc công việc thực hiện nhằm đạt được mục tiêu cụ thể. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các văn bản phục vụ cho lĩnh vực y tế, quân sự và công nghiệp, nơi các phương pháp và chiến lược được thực hiện nhằm cải thiện hiệu suất và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



