Bản dịch của từ Optimal solution trong tiếng Việt
Optimal solution

Optimal solution (Noun)
The community proposed an optimal solution to reduce local crime rates.
Cộng đồng đã đề xuất giải pháp tối ưu để giảm tỷ lệ tội phạm địa phương.
An optimal solution is not always easy to find in social issues.
Một giải pháp tối ưu không phải lúc nào cũng dễ tìm trong các vấn đề xã hội.
Is there an optimal solution for homelessness in major cities like Los Angeles?
Có giải pháp tối ưu nào cho tình trạng vô gia cư ở các thành phố lớn như Los Angeles không?
The optimal solution for poverty is better education and job opportunities.
Giải pháp tối ưu cho nghèo đói là giáo dục và cơ hội việc làm tốt hơn.
An optimal solution does not always exist in social policy debates.
Một giải pháp tối ưu không phải lúc nào cũng tồn tại trong các cuộc tranh luận chính sách xã hội.
Is the optimal solution for homelessness affordable housing for everyone?
Giải pháp tối ưu cho tình trạng vô gia cư có phải là nhà ở giá cả phải chăng cho mọi người không?
Thường được sử dụng trong các bài toán tối ưu để mô tả kết quả đạt được giá trị tối ưu.
Typically used in optimization problems to describe the result that achieves the optimal value.
The optimal solution for reducing poverty is providing job training programs.
Giải pháp tối ưu để giảm nghèo là cung cấp chương trình đào tạo nghề.
An optimal solution does not always exist for every social issue.
Một giải pháp tối ưu không phải lúc nào cũng tồn tại cho mọi vấn đề xã hội.
What is the optimal solution to improve education in low-income areas?
Giải pháp tối ưu nào để cải thiện giáo dục ở khu vực thu nhập thấp?
Giải pháp tối ưu (optimal solution) là thuật ngữ trong toán học và khoa học máy tính, chỉ ra phương pháp tốt nhất để giải quyết một vấn đề cụ thể, thường liên quan đến việc tối thiểu hóa chi phí hoặc tối đa hóa lợi ích. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và lĩnh vực ứng dụng có thể làm tăng tính chính xác trong cách hiểu.