Bản dịch của từ Optimal solution trong tiếng Việt

Optimal solution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optimal solution (Noun)

ˈɑptəməl səlˈuʃən
ˈɑptəməl səlˈuʃən
01

Giải pháp tốt nhất hoặc hiệu quả nhất cho một vấn đề hoặc tình huống.

The best or most effective solution to a problem or situation.

Ví dụ

The community proposed an optimal solution to reduce local crime rates.

Cộng đồng đã đề xuất giải pháp tối ưu để giảm tỷ lệ tội phạm địa phương.

An optimal solution is not always easy to find in social issues.

Một giải pháp tối ưu không phải lúc nào cũng dễ tìm trong các vấn đề xã hội.

Is there an optimal solution for homelessness in major cities like Los Angeles?

Có giải pháp tối ưu nào cho tình trạng vô gia cư ở các thành phố lớn như Los Angeles không?

02

Một giải pháp có lợi nhất trong một tập hợp các ràng buộc nhất định.

A solution that is the most favorable under a specific set of constraints.

Ví dụ

The optimal solution for poverty is better education and job opportunities.

Giải pháp tối ưu cho nghèo đói là giáo dục và cơ hội việc làm tốt hơn.

An optimal solution does not always exist in social policy debates.

Một giải pháp tối ưu không phải lúc nào cũng tồn tại trong các cuộc tranh luận chính sách xã hội.

Is the optimal solution for homelessness affordable housing for everyone?

Giải pháp tối ưu cho tình trạng vô gia cư có phải là nhà ở giá cả phải chăng cho mọi người không?

03

Thường được sử dụng trong các bài toán tối ưu để mô tả kết quả đạt được giá trị tối ưu.

Typically used in optimization problems to describe the result that achieves the optimal value.

Ví dụ

The optimal solution for reducing poverty is providing job training programs.

Giải pháp tối ưu để giảm nghèo là cung cấp chương trình đào tạo nghề.

An optimal solution does not always exist for every social issue.

Một giải pháp tối ưu không phải lúc nào cũng tồn tại cho mọi vấn đề xã hội.

What is the optimal solution to improve education in low-income areas?

Giải pháp tối ưu nào để cải thiện giáo dục ở khu vực thu nhập thấp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/optimal solution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optimal solution

Không có idiom phù hợp