Bản dịch của từ Option premium trong tiếng Việt

Option premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Option premium (Noun)

ˈɑpʃən pɹˈimiəm
ˈɑpʃən pɹˈimiəm
01

Giá phải trả cho một quyền chọn mua hoặc bán tài sản ở một mức giá xác định trước một ngày nhất định.

The price paid for an option to buy or sell an asset at a specified price before a certain date.

Ví dụ

The option premium for Tesla stocks is quite high this month.

Giá quyền chọn cho cổ phiếu Tesla khá cao trong tháng này.

The option premium does not guarantee a successful investment strategy.

Giá quyền chọn không đảm bảo một chiến lược đầu tư thành công.

What is the current option premium for Apple shares?

Giá quyền chọn hiện tại cho cổ phiếu Apple là bao nhiêu?

02

Số tiền bổ sung mà nhà đầu tư trả thêm so với giá trị nội tại của một quyền chọn.

The extra amount an investor pays over the intrinsic value of an option.

Ví dụ

Investors often pay an option premium for popular tech stocks.

Các nhà đầu tư thường trả phí quyền chọn cho cổ phiếu công nghệ phổ biến.

Many investors do not understand the concept of option premium.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu khái niệm phí quyền chọn.

What is the average option premium for options on Apple shares?

Phí quyền chọn trung bình cho các quyền chọn trên cổ phiếu Apple là bao nhiêu?

03

Một thành phần của giá tổng cộng của một quyền chọn mà cụ thể liên quan đến giá trị thời gian và độ biến động của tài sản cơ sở.

A component of the total price of an option that is specifically related to the time value and volatility of the underlying asset.

Ví dụ

The option premium for Tesla shares is very high this month.

Phí quyền chọn cho cổ phiếu Tesla rất cao trong tháng này.

The option premium does not reflect the market's current volatility.

Phí quyền chọn không phản ánh sự biến động hiện tại của thị trường.

Is the option premium for Facebook shares increasing this week?

Phí quyền chọn cho cổ phiếu Facebook có đang tăng trong tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/option premium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Option premium

Không có idiom phù hợp