Bản dịch của từ Oral diagnosis trong tiếng Việt
Oral diagnosis
Noun [U/C]

Oral diagnosis (Noun)
ˈɔɹəl dˌaɪəɡnˈoʊsəs
ˈɔɹəl dˌaɪəɡnˈoʊsəs
01
Quá trình xác định một bệnh hoặc tình trạng trong miệng hoặc khoang miệng.
The process of identifying a disease or condition in the mouth or oral cavity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Kiểm tra và phân tích miệng để xác định sức khỏe hoặc bệnh tật răng miệng.
The examination and analysis of the mouth to determine oral health or disease.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một lĩnh vực của nha khoa tập trung vào việc chẩn đoán các rối loạn liên quan đến vùng miệng.
A branch of dentistry focused on diagnosing disorders related to the oral region.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oral diagnosis
Không có idiom phù hợp