Bản dịch của từ Order cycle time trong tiếng Việt

Order cycle time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order cycle time (Noun)

ˈɔɹdɚ sˈaɪkəl tˈaɪm
ˈɔɹdɚ sˈaɪkəl tˈaɪm
01

Thời gian tổng cộng cần thiết để hoàn thành một đơn hàng của khách hàng từ khi nhận đến khi giao hàng.

The total time taken to fulfill a customer order from receipt to delivery.

Ví dụ

The order cycle time for Amazon is usually two days.

Thời gian chu trình đơn hàng của Amazon thường là hai ngày.

The order cycle time does not include weekends or holidays.

Thời gian chu trình đơn hàng không bao gồm cuối tuần hoặc ngày lễ.

What is the average order cycle time for local businesses?

Thời gian chu trình đơn hàng trung bình của các doanh nghiệp địa phương là bao nhiêu?

02

Một thước đo về hiệu quả của chuỗi cung ứng trong việc thực hiện đơn hàng.

A measure of the efficiency of the supply chain in fulfilling orders.

Ví dụ

The order cycle time for Amazon is impressively short at 24 hours.

Thời gian chu kỳ đơn hàng của Amazon ấn tượng chỉ 24 giờ.

The order cycle time does not reflect our current supply chain efficiency.

Thời gian chu kỳ đơn hàng không phản ánh hiệu quả chuỗi cung ứng hiện tại.

What is the average order cycle time for local food deliveries?

Thời gian chu kỳ đơn hàng trung bình cho giao hàng thực phẩm địa phương là bao nhiêu?

03

Thời gian từ khi một đơn hàng được đặt cho đến khi nó được nhận bởi khách hàng.

The duration of time from when an order is placed until it is received by the customer.

Ví dụ

The order cycle time for online groceries is usually three days.

Thời gian chu kỳ đơn hàng cho thực phẩm trực tuyến thường là ba ngày.

The order cycle time does not affect customer satisfaction negatively.

Thời gian chu kỳ đơn hàng không ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng của khách hàng.

What is the average order cycle time for food delivery services?

Thời gian chu kỳ đơn hàng trung bình cho dịch vụ giao đồ ăn là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/order cycle time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Order cycle time

Không có idiom phù hợp