Bản dịch của từ Order cycle time trong tiếng Việt

Order cycle time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order cycle time(Noun)

ˈɔɹdɚ sˈaɪkəl tˈaɪm
ˈɔɹdɚ sˈaɪkəl tˈaɪm
01

Thời gian tổng cộng cần thiết để hoàn thành một đơn hàng của khách hàng từ khi nhận đến khi giao hàng.

The total time taken to fulfill a customer order from receipt to delivery.

Ví dụ
02

Một thước đo về hiệu quả của chuỗi cung ứng trong việc thực hiện đơn hàng.

A measure of the efficiency of the supply chain in fulfilling orders.

Ví dụ
03

Thời gian từ khi một đơn hàng được đặt cho đến khi nó được nhận bởi khách hàng.

The duration of time from when an order is placed until it is received by the customer.

Ví dụ