Bản dịch của từ Order cycle time trong tiếng Việt
Order cycle time
Noun [U/C]

Order cycle time(Noun)
ˈɔɹdɚ sˈaɪkəl tˈaɪm
ˈɔɹdɚ sˈaɪkəl tˈaɪm
Ví dụ
02
Một thước đo về hiệu quả của chuỗi cung ứng trong việc thực hiện đơn hàng.
A measure of the efficiency of the supply chain in fulfilling orders.
Ví dụ
