Bản dịch của từ Order cycle time trong tiếng Việt
Order cycle time

Order cycle time (Noun)
The order cycle time for Amazon is usually two days.
Thời gian chu trình đơn hàng của Amazon thường là hai ngày.
The order cycle time does not include weekends or holidays.
Thời gian chu trình đơn hàng không bao gồm cuối tuần hoặc ngày lễ.
What is the average order cycle time for local businesses?
Thời gian chu trình đơn hàng trung bình của các doanh nghiệp địa phương là bao nhiêu?
Một thước đo về hiệu quả của chuỗi cung ứng trong việc thực hiện đơn hàng.
A measure of the efficiency of the supply chain in fulfilling orders.
The order cycle time for Amazon is impressively short at 24 hours.
Thời gian chu kỳ đơn hàng của Amazon ấn tượng chỉ 24 giờ.
The order cycle time does not reflect our current supply chain efficiency.
Thời gian chu kỳ đơn hàng không phản ánh hiệu quả chuỗi cung ứng hiện tại.
What is the average order cycle time for local food deliveries?
Thời gian chu kỳ đơn hàng trung bình cho giao hàng thực phẩm địa phương là bao nhiêu?
The order cycle time for online groceries is usually three days.
Thời gian chu kỳ đơn hàng cho thực phẩm trực tuyến thường là ba ngày.
The order cycle time does not affect customer satisfaction negatively.
Thời gian chu kỳ đơn hàng không ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng của khách hàng.
What is the average order cycle time for food delivery services?
Thời gian chu kỳ đơn hàng trung bình cho dịch vụ giao đồ ăn là bao nhiêu?