Bản dịch của từ Orphan trong tiếng Việt
Orphan

Orphan (Noun)
The orphan received support from the local charity last year.
Đứa trẻ mồ côi nhận được sự hỗ trợ từ tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
Many orphans in Vietnam lack proper education and healthcare.
Nhiều trẻ mồ côi ở Việt Nam thiếu giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Are there enough resources for orphans in our community?
Có đủ nguồn lực cho trẻ mồ côi trong cộng đồng chúng ta không?
The orphan in the report was placed on the last page.
Đứa trẻ mồ côi trong báo cáo được đặt ở trang cuối.
There is no orphan at the end of this document.
Không có đứa trẻ mồ côi nào ở cuối tài liệu này.
Is the orphan properly formatted in your social paper?
Có phải đứa trẻ mồ côi được định dạng đúng trong bài viết xã hội của bạn?
Dạng danh từ của Orphan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Orphan | Orphans |
Kết hợp từ của Orphan (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
War orphan Trẻ mồ côi chiến tranh | The war orphan found solace in writing letters to his lost parents. Đứa trẻ mồ côi tìm sự an ủi trong việc viết thư cho cha mẹ mất. |
Little orphan Một đứa trẻ mồ côi | The little orphan found a new family. Đứa trẻ mồ côi tìm thấy một gia đình mới. |
Poor orphan Trẻ mồ côi nghèo | The poor orphan received a scholarship for his education. Đứa trẻ mồ côi nghèo nhận được học bổng cho việc học của mình. |
Aids orphan Mồ côi vì hiv/aids | Aids orphans often face financial struggles in their daily lives. Những trẻ mồ côi do aids thường phải đối mặt với khó khăn tài chính trong cuộc sống hàng ngày. |
Orphan (Verb)
The war orphaned thousands of children in Syria last year.
Cuộc chiến đã làm cho hàng ngàn trẻ em ở Syria thành trẻ mồ côi năm ngoái.
The new law does not orphan any more children in foster care.
Luật mới không làm cho thêm trẻ em nào trong trại trẻ mồ côi.
Did the earthquake orphan many kids in Haiti in 2010?
Động đất đã làm cho nhiều trẻ em ở Haiti thành trẻ mồ côi vào năm 2010 sao?
Họ từ
"Orphan" là một danh từ tiếng Anh chỉ trẻ em không có cha mẹ hoặc người giám hộ, thường do cha mẹ qua đời hoặc bị bỏ rơi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm hơi khác so với tiếng Anh Mỹ, với âm "or" trong "orphan" thường nghe rõ hơn. Ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này trong văn cảnh xã hội và tâm lý học đều chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa, quy định xã hội đối với trẻ em mồ côi.
Từ "orphan" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "orphanos", có nghĩa là "mồ côi". Từ này được đưa vào tiếng Latin dưới dạng "orphanus", sau đó lan truyền sang các ngôn ngữ phương Tây, bao gồm tiếng Anh. Trong lịch sử, "orphan" đã được sử dụng để chỉ trẻ em không có cha mẹ, thường bị bỏ rơi hoặc không được chăm sóc. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh tình trạng thiếu vắng người chăm sóc, đồng thời phản ánh các vấn đề xã hội liên quan đến sự bảo trợ và nuôi dưỡng trẻ em.
Từ "orphan" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi các bối cảnh liên quan đến sức khỏe, xã hội hoặc giáo dục được đề cập. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và thảo luận về các vấn đề nhân đạo. Sự hiện diện của nó trong những ngữ cảnh này thường liên quan đến cảm xúc, sự mất mát và bảo vệ trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp