Bản dịch của từ Orphan trong tiếng Việt

Orphan

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orphan (Noun)

01

Một đứa trẻ có cha mẹ đã chết.

A child whose parents are dead.

Ví dụ

The orphan received support from the local charity last year.

Đứa trẻ mồ côi nhận được sự hỗ trợ từ tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.

Many orphans in Vietnam lack proper education and healthcare.

Nhiều trẻ mồ côi ở Việt Nam thiếu giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

Are there enough resources for orphans in our community?

Có đủ nguồn lực cho trẻ mồ côi trong cộng đồng chúng ta không?

02

Dòng đầu tiên của đoạn văn được đặt làm dòng cuối cùng của trang hoặc cột, được coi là không mong muốn.

The first line of a paragraph set as the last line of a page or column considered undesirable.

Ví dụ

The orphan in the report was placed on the last page.

Đứa trẻ mồ côi trong báo cáo được đặt ở trang cuối.

There is no orphan at the end of this document.

Không có đứa trẻ mồ côi nào ở cuối tài liệu này.

Is the orphan properly formatted in your social paper?

Có phải đứa trẻ mồ côi được định dạng đúng trong bài viết xã hội của bạn?

Dạng danh từ của Orphan (Noun)

SingularPlural

Orphan

Orphans

Kết hợp từ của Orphan (Noun)

CollocationVí dụ

War orphan

Trẻ mồ côi chiến tranh

The war orphan found solace in writing letters to his lost parents.

Đứa trẻ mồ côi tìm sự an ủi trong việc viết thư cho cha mẹ mất.

Little orphan

Một đứa trẻ mồ côi

The little orphan found a new family.

Đứa trẻ mồ côi tìm thấy một gia đình mới.

Poor orphan

Trẻ mồ côi nghèo

The poor orphan received a scholarship for his education.

Đứa trẻ mồ côi nghèo nhận được học bổng cho việc học của mình.

Aids orphan

Mồ côi vì hiv/aids

Aids orphans often face financial struggles in their daily lives.

Những trẻ mồ côi do aids thường phải đối mặt với khó khăn tài chính trong cuộc sống hàng ngày.

Orphan (Verb)

01

Làm cho (một đứa trẻ) trở thành trẻ mồ côi.

Make a child an orphan.

Ví dụ

The war orphaned thousands of children in Syria last year.

Cuộc chiến đã làm cho hàng ngàn trẻ em ở Syria thành trẻ mồ côi năm ngoái.

The new law does not orphan any more children in foster care.

Luật mới không làm cho thêm trẻ em nào trong trại trẻ mồ côi.

Did the earthquake orphan many kids in Haiti in 2010?

Động đất đã làm cho nhiều trẻ em ở Haiti thành trẻ mồ côi vào năm 2010 sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orphan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orphan

Không có idiom phù hợp