Bản dịch của từ Osteon trong tiếng Việt

Osteon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osteon (Noun)

ˈɑstiən
ˈɑstiən
01

Đơn vị cấu trúc cơ bản của xương, bao gồm một hoặc nhiều lớp xương đồng tâm xung quanh kênh mạch máu dọc; = hệ thống havers.

A basic structural unit of bone consisting of one or more concentric layers of bone around a longitudinal vascular channel haversian system.

Ví dụ

An osteon is essential for bone strength and structure in humans.

Osteon là cần thiết cho sức mạnh và cấu trúc xương ở người.

Osteons do not form in damaged bones after an injury.

Osteon không hình thành trong xương bị tổn thương sau chấn thương.

Are osteons visible in the X-ray of a healthy bone?

Osteon có nhìn thấy trong X-quang của một chiếc xương khỏe mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osteon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osteon

Không có idiom phù hợp