Bản dịch của từ Osteon trong tiếng Việt
Osteon

Osteon (Noun)
Đơn vị cấu trúc cơ bản của xương, bao gồm một hoặc nhiều lớp xương đồng tâm xung quanh kênh mạch máu dọc; = hệ thống havers.
A basic structural unit of bone consisting of one or more concentric layers of bone around a longitudinal vascular channel haversian system.
An osteon is essential for bone strength and structure in humans.
Osteon là cần thiết cho sức mạnh và cấu trúc xương ở người.
Osteons do not form in damaged bones after an injury.
Osteon không hình thành trong xương bị tổn thương sau chấn thương.
Are osteons visible in the X-ray of a healthy bone?
Osteon có nhìn thấy trong X-quang của một chiếc xương khỏe mạnh không?
Osteon, hay còn gọi là hệ thống Havers, là đơn vị cấu trúc cơ bản của xương được tìm thấy trong mô xương đặc. Nó bao gồm một ống Havers trung tâm, nơi chứa mạch máu và dây thần kinh, cùng với các lamellae (tầng xương) bao quanh ống này. Osteon đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho mô xương và giữ cho cấu trúc xương vững chắc. Nghiên cứu về osteon giúp hiểu rõ hơn về sự phát triển và biến đổi của xương trong con người.
Từ "osteon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó "osteon" (ὀστέον) nghĩa là "xương". Từ gốc này đã được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu và sinh học để chỉ cấu trúc cơ bản của xương. Trong lịch sử, khái niệm osteon được các nhà khoa học như Havers và Volkmann phát triển. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học và sinh học để mô tả hệ thống vi thể của xương, phản ánh sự liên hệ chặt chẽ với tính chất cấu trúc và chức năng của xương.
Từ "osteon" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến chuyên ngành sinh học hoặc y học. Trong bối cảnh học thuật, "osteon" đề cập đến đơn vị cấu trúc cơ bản của xương, thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu giáo dục về giải phẫu học và sinh lý học. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bệnh lý về xương và sức khỏe xương.