Bản dịch của từ Osteoporosis trong tiếng Việt
Osteoporosis

Osteoporosis (Noun)
Một tình trạng bệnh lý trong đó xương trở nên giòn và dễ gãy do mất mô, thường là do thay đổi nội tiết tố hoặc thiếu canxi hoặc vitamin d.
A medical condition in which the bones become brittle and fragile from loss of tissue typically as a result of hormonal changes or deficiency of calcium or vitamin d.
Osteoporosis is common among elderly women in the community.
Loãng xương phổ biến ở phụ nữ cao tuổi trong cộng đồng.
Regular exercise helps prevent osteoporosis in older adults.
Tập thể dục đều đặn giúp ngăn ngừa loãng xương ở người cao tuổi.
Is osteoporosis a significant health concern for the aging population?
Loãng xương có phải là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại đối với người già?
Dạng danh từ của Osteoporosis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Osteoporosis | Osteoporoses |
Họ từ
Loãng xương (osteoporosis) là một tình trạng y tế đặc trưng bởi sự giảm mật độ xương, dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương. Bệnh thường gặp ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ mãn kinh do sự suy giảm estrogen. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cả ngữ viết lẫn ngữ âm của từ này. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy cách điều trị và phòng ngừa bệnh có thể khác nhau tùy theo khu vực địa lý và văn hóa sức khỏe.
Từ "osteoporosis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "osteon" có nghĩa là xương và "porosus" có nghĩa là lỗ hổng hay rỗng. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này được sử dụng từ giữa thế kỷ 19 để chỉ tình trạng giảm mật độ xương dẫn đến xương trở nên giòn và dễ gãy. Sự phát triển của từ này phản ánh sự hiểu biết về cấu trúc của xương và những thay đổi trong quá trình lão hóa, với tình trạng mật độ xương giảm làm tăng nguy cơ gãy xương.
Từ "osteoporosis" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, chủ yếu do tính chất chuyên môn của thuật ngữ này. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sức khỏe, y học hoặc nghiên cứu khoa học. "Osteoporosis" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về bệnh lý xương, dinh dưỡng, và các chiến lược phòng ngừa, đặc biệt ở người cao tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp