Bản dịch của từ Osteoporosis trong tiếng Việt

Osteoporosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osteoporosis (Noun)

ɔstiɑpɚˈoʊsɪs
ɑstɪoʊpəɹˈoʊsɪs
01

Một tình trạng bệnh lý trong đó xương trở nên giòn và dễ gãy do mất mô, thường là do thay đổi nội tiết tố hoặc thiếu canxi hoặc vitamin d.

A medical condition in which the bones become brittle and fragile from loss of tissue typically as a result of hormonal changes or deficiency of calcium or vitamin d.

Ví dụ

Osteoporosis is common among elderly women in the community.

Loãng xương phổ biến ở phụ nữ cao tuổi trong cộng đồng.

Regular exercise helps prevent osteoporosis in older adults.

Tập thể dục đều đặn giúp ngăn ngừa loãng xương ở người cao tuổi.

Is osteoporosis a significant health concern for the aging population?

Loãng xương có phải là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại đối với người già?

Dạng danh từ của Osteoporosis (Noun)

SingularPlural

Osteoporosis

Osteoporoses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osteoporosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osteoporosis

Không có idiom phù hợp