Bản dịch của từ Outfeed trong tiếng Việt
Outfeed

Outfeed (Adjective)
Của, liên quan đến hoặc liên quan đến việc lấy gỗ ra khỏi máy sau khi cắt (hoặc đôi khi là cách xử lý khác); của hoặc liên quan đến bộ phận của máy cưa bàn hoặc mặt bàn máy khác nằm phía sau lưỡi dao hoặc dao cắt.
Of relating to or involved in the feeding out of wood from a machine after cutting or occasionally other treatment of or relating to that part of a tablesaw or other machine worktop that is behind the blade or cutter.
The outfeed table helps support long pieces of wood during cutting.
Bàn tiếp liệu giúp nâng đỡ các mảnh gỗ dài trong quá trình cắt.
The outfeed area is not cluttered with extra materials or tools.
Khu vực tiếp liệu không bị lộn xộn với vật liệu hay công cụ thừa.
Is the outfeed system efficient for large wood projects like furniture?
Hệ thống tiếp liệu có hiệu quả cho các dự án gỗ lớn như nội thất không?
The outfeed end of the machine is where the wood exits.
Đầu ra của máy là nơi gỗ thoát.
The outfeed area should be clear of any obstructions.
Khu vực đầu ra phải sạch sẽ không có chướng ngại vật.
Từ "outfeed" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ sản xuất và cơ khí, chỉ quá trình hoặc bộ phận giúp đưa sản phẩm ra khỏi máy móc sau khi hoàn tất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "outfeed" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông dụng, cần lưu ý về cách diễn đạt và ứng dụng từ này trong các tài liệu kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng.
Từ "outfeed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "out-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "feed" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "fēda" có nghĩa là "nuôi dưỡng". Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh truyền tải vật chất ra ngoài một hệ thống hay thiết bị. Ngày nay, "outfeed" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và chế biến, để chỉ quá trình đưa ra sản phẩm cuối cùng từ máy móc hoặc thiết bị sản xuất.
Từ "outfeed" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật và sản xuất, đặc biệt là khi nói về quá trình xuất hàng từ máy móc hoặc dây chuyền sản xuất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bài thi như IELTS Listening hoặc Reading, có khả năng xuất hiện trong các văn bản liên quan đến công nghệ hoặc sản xuất. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu công nghiệp, hướng dẫn sử dụng máy móc và thiết bị.