Bản dịch của từ Cutter trong tiếng Việt
Cutter

Cutter (Noun)
The cutter was used by the coast guard to patrol the shore.
Chiếc tàu cutter được cảnh sát bờ biển sử dụng để tuần tra bờ biển.
There was no cutter available for the rescue mission.
Không có tàu cutter nào sẵn sàng cho nhiệm vụ cứu hộ.
Did the government provide new cutters for the coastal protection?
Liệu chính phủ có cung cấp những chiếc tàu cutter mới cho bảo vệ bờ biển không?
Một chiếc xe trượt tuyết nhẹ do ngựa kéo.
The cutter glided gracefully across the snow-covered field.
Xe trượt trượt một cách duyên dáng trên cánh đồng tuyết phủ.
The family decided not to use the cutter for the outing.
Gia đình quyết định không sử dụng xe trượt cho chuyến dã ngoại.
Did you see the cutter at the winter festival last year?
Bạn đã thấy chiếc xe trượt tại lễ hội mùa đông năm ngoái chưa?
The cutter in the neighborhood is known for his precision.
Người cắt tóc trong khu phố nổi tiếng với sự chính xác của mình.
There is no cutter available at the community center today.
Hôm nay không có thợ cắt tóc nào ở trung tâm cộng đồng.
Is the cutter at the salon skilled in various hair designs?
Người cắt tóc ở tiệm làm tóc có kỹ năng về nhiều kiểu tóc không?
The farmer raised a cutter for the upcoming county fair.
Người nông dân nuôi một con heo cắt cho hội chợ hạt cảnh sắp tới.
The cutter won second place in the livestock competition.
Con heo cắt giành giải nhì trong cuộc thi chăn nuôi.
The cutter was sold at the market for a good price.
Con heo cắt được bán tại chợ với giá tốt.
The cutter in baseball is difficult for batters to hit.
Cái cutter trong bóng chày khó cho các tay đánh.
Her pitch had a sharp cutter that surprised the batter.
Ném của cô ấy có một cú cutter sắc bén làm ngạc nhiên người đánh.
The pitcher's cutter broke sharply, fooling the opposing team.
Cú cutter của nghệ sĩ ném bóng đã gây ấn tượng với đội đối thủ.
Dạng danh từ của Cutter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cutter | Cutters |
Họ từ
Cutter là một danh từ tiếng Anh chỉ công cụ hoặc thiết bị dùng để cắt vật liệu, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh, từ cutter có thể ám chỉ đến dao cắt bánh hoặc dao phay, trong khi đó trong tiếng Anh Mỹ, cutter thường đề cập đến dụng cụ cắt giấy hoặc nhựa. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở giọng điệu, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhau.
Từ "cutter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cut", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "cutere", có nghĩa là "cắt". Trong lịch sử, "cutter" đã được sử dụng để chỉ những công cụ hoặc dụng cụ dùng để cắt, và sau đó mở rộng để chỉ những loại tàu thuyền nhỏ hoặc nhanh chóng. Hiện nay, từ này còn ám chỉ đến các loại máy móc hoặc thiết bị cắt khác nhau, thể hiện sự tiến hóa trong ý nghĩa kết hợp với sự phát triển công nghệ.
Từ "cutter" trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking) không phải là từ phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến công việc hoặc sản xuất. Trong Listening, từ này có thể được nghe trong các cuộc hội thoại về trang thiết bị; trong Reading, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quy trình sản xuất. Trong Writing và Speaking, người học có thể sử dụng "cutter" khi thảo luận về các công cụ chuyên ngành hoặc trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế, hoặc xây dựng. Từ này cũng thường được dùng trong các ngành công nghiệp, như chế tạo và in ấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
