Bản dịch của từ Cutter trong tiếng Việt

Cutter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutter (Noun)

kˈʌtɚ
kˈʌtəɹ
01

Một chiếc tàu tuần tra ven biển nhẹ và nhanh.

A light fast coastal patrol boat.

Ví dụ

The cutter was used by the coast guard to patrol the shore.

Chiếc tàu cutter được cảnh sát bờ biển sử dụng để tuần tra bờ biển.

There was no cutter available for the rescue mission.

Không có tàu cutter nào sẵn sàng cho nhiệm vụ cứu hộ.

Did the government provide new cutters for the coastal protection?

Liệu chính phủ có cung cấp những chiếc tàu cutter mới cho bảo vệ bờ biển không?

02

Một chiếc xe trượt tuyết nhẹ do ngựa kéo.

A light horsedrawn sleigh.

Ví dụ

The cutter glided gracefully across the snow-covered field.

Xe trượt trượt một cách duyên dáng trên cánh đồng tuyết phủ.

The family decided not to use the cutter for the outing.

Gia đình quyết định không sử dụng xe trượt cho chuyến dã ngoại.

Did you see the cutter at the winter festival last year?

Bạn đã thấy chiếc xe trượt tại lễ hội mùa đông năm ngoái chưa?

03

Người hoặc vật cắt cái gì đó.

A person or thing that cuts something.

Ví dụ

The cutter in the neighborhood is known for his precision.

Người cắt tóc trong khu phố nổi tiếng với sự chính xác của mình.

There is no cutter available at the community center today.

Hôm nay không có thợ cắt tóc nào ở trung tâm cộng đồng.

Is the cutter at the salon skilled in various hair designs?

Người cắt tóc ở tiệm làm tóc có kỹ năng về nhiều kiểu tóc không?

04

Một con lợn nặng hơn thịt lợn nhưng nhẹ hơn thịt xông khói.

A pig heavier than a porker but lighter than a baconer.

Ví dụ

The farmer raised a cutter for the upcoming county fair.

Người nông dân nuôi một con heo cắt cho hội chợ hạt cảnh sắp tới.

The cutter won second place in the livestock competition.

Con heo cắt giành giải nhì trong cuộc thi chăn nuôi.

The cutter was sold at the market for a good price.

Con heo cắt được bán tại chợ với giá tốt.

05

Bóng lệch hẳn khi ném.

A ball that deviates sharply on pitching.

Ví dụ

The cutter in baseball is difficult for batters to hit.

Cái cutter trong bóng chày khó cho các tay đánh.

Her pitch had a sharp cutter that surprised the batter.

Ném của cô ấy có một cú cutter sắc bén làm ngạc nhiên người đánh.

The pitcher's cutter broke sharply, fooling the opposing team.

Cú cutter của nghệ sĩ ném bóng đã gây ấn tượng với đội đối thủ.

Dạng danh từ của Cutter (Noun)

SingularPlural

Cutter

Cutters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cutter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] For example, many planned suburbs which take a cookie- approach to architecture look sterile and identical compared to a naturally developed city [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Cutter

Không có idiom phù hợp