Bản dịch của từ Cutter trong tiếng Việt

Cutter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutter(Noun)

kˈʌtɚ
kˈʌtəɹ
01

Một chiếc tàu tuần tra ven biển nhẹ và nhanh.

A light fast coastal patrol boat.

Ví dụ
02

Một con lợn nặng hơn thịt lợn nhưng nhẹ hơn thịt xông khói.

A pig heavier than a porker but lighter than a baconer.

Ví dụ
03

Bóng lệch hẳn khi ném.

A ball that deviates sharply on pitching.

Ví dụ
04

Một chiếc xe trượt tuyết nhẹ do ngựa kéo.

A light horsedrawn sleigh.

Ví dụ
05

Người hoặc vật cắt cái gì đó.

A person or thing that cuts something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cutter (Noun)

SingularPlural

Cutter

Cutters

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ