Bản dịch của từ Outplacement trong tiếng Việt
Outplacement
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Outplacement (Noun)
Việc cung cấp hỗ trợ cho những người lao động dư thừa trong việc tìm kiếm việc làm mới, dưới dạng phúc lợi do người sử dụng lao động cung cấp trực tiếp hoặc thông qua dịch vụ chuyên môn.
The provision of assistance to redundant employees in finding new employment either as a benefit provided by the employer directly or through a specialist service.
The company offered outplacement services to laid-off workers last month.
Công ty đã cung cấp dịch vụ hỗ trợ tìm việc cho công nhân bị sa thải tháng trước.
Many employees do not receive outplacement assistance when they are terminated.
Nhiều nhân viên không nhận được hỗ trợ tìm việc khi họ bị sa thải.
Do you think outplacement services help workers find new jobs quickly?
Bạn có nghĩ rằng dịch vụ hỗ trợ tìm việc giúp công nhân tìm việc nhanh chóng không?
Outplacement là thuật ngữ chỉ quy trình hỗ trợ nhân viên mất việc trong việc tìm kiếm công việc mới. Quá trình này thường bao gồm việc cung cấp tư vấn nghề nghiệp, hướng dẫn viết hồ sơ xin việc và luyện phỏng vấn. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "outplacement" thường phổ biến hơn trong lĩnh vực quản lý nhân sự tại các doanh nghiệp lớn ở Mỹ.
Từ "outplacement" bắt nguồn từ tiếng Anh kết hợp giữa tiền tố "out-" và danh từ "placement". Tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-", có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "placement" xuất phát từ tiếng Latin "plazare", nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp". Lịch sử của từ này bắt đầu từ những năm 1970, khi nó được sử dụng trong bối cảnh hỗ trợ những nhân viên bị sa thải để tìm kiếm việc làm mới. Ngày nay, "outplacement" thể hiện sự chuyển giao nhân sự một cách chuyên nghiệp và nhân văn, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của việc sa thải.
Từ "outplacement" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh nghề nghiệp và quản lý nguồn nhân lực. Khái niệm này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tư vấn sự nghiệp cho nhân viên sau khi họ bị sa thải, nhằm giúp họ tìm kiếm việc làm mới. Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành, báo cáo doanh nghiệp và các cuộc thảo luận về nhân sự.