Bản dịch của từ Outpouring of grief trong tiếng Việt

Outpouring of grief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outpouring of grief (Noun)

ˌaʊtpˈɔɹɨŋ ˈʌv ɡɹˈif
ˌaʊtpˈɔɹɨŋ ˈʌv ɡɹˈif
01

Một cách mạnh mẽ và cảm xúc biểu hiện nỗi buồn hoặc sự đau khổ.

A strong and emotional expression of sadness or sorrow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dòng chảy đột ngột hoặc lớn của cái gì đó, thường là cảm xúc hoặc cảm giác.

A sudden or large flow of something, often emotions or feelings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động đổ ra, đặc biệt liên quan đến cảm xúc hay tình cảm.

The act of pouring out, especially in relation to feelings or emotions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outpouring of grief/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outpouring of grief

Không có idiom phù hợp