Bản dịch của từ Outpouring of grief trong tiếng Việt
Outpouring of grief

Outpouring of grief (Noun)
Một cách mạnh mẽ và cảm xúc biểu hiện nỗi buồn hoặc sự đau khổ.
A strong and emotional expression of sadness or sorrow.
The outpouring of grief was evident at the memorial for John.
Sự bộc phát nỗi buồn rõ ràng tại buổi tưởng niệm John.
The community did not show an outpouring of grief after the tragedy.
Cộng đồng không bộc lộ nỗi buồn sau thảm kịch.
Was there an outpouring of grief during the candlelight vigil?
Có sự bộc phát nỗi buồn nào trong buổi thắp nến không?
The outpouring of grief was evident during the memorial for John.
Sự trào dâng nỗi buồn rõ ràng trong buổi tưởng niệm John.
There was no outpouring of grief after the tragic event last week.
Không có sự trào dâng nỗi buồn nào sau sự kiện bi thảm tuần trước.
Is the outpouring of grief common in your community during funerals?
Sự trào dâng nỗi buồn có phổ biến trong cộng đồng bạn khi tang lễ không?
Hành động đổ ra, đặc biệt liên quan đến cảm xúc hay tình cảm.
The act of pouring out, especially in relation to feelings or emotions.
The outpouring of grief was evident at the memorial for John.
Sự trào dâng nỗi buồn rõ ràng tại buổi tưởng niệm John.
There was not an outpouring of grief after the celebrity's death.
Không có sự trào dâng nỗi buồn nào sau cái chết của người nổi tiếng.
Was the outpouring of grief surprising during the community vigil?
Liệu sự trào dâng nỗi buồn có bất ngờ trong buổi thắp nến cộng đồng không?
Cụm từ "outpouring of grief" được sử dụng để chỉ sự bộc lộ mạnh mẽ và công khai nỗi buồn, đau đớn do mất mát hoặc sự kiện bi thảm. Phổ biến trong văn viết và nói, nó thường xuất hiện trong bối cảnh tổn thất cá nhân hoặc cộng đồng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Cụm từ này cũng thường đi kèm với các từ như "sự thương tiếc" để nhấn mạnh tính chất bộc phát và cảm xúc sâu sắc.