Bản dịch của từ Ovalize trong tiếng Việt
Ovalize

Ovalize (Verb)
Để tạo hình bầu dục; đặc biệt để làm cho các ống kim loại của khung xe đạp hình bầu dục có mặt cắt ngang để tăng độ cứng. cũng không có đối tượng: trở thành hình bầu dục.
To make oval in shape specifically to make the metal tubes of the frame of a bicycle oval in crosssection for extra rigidity also without object to become oval in shape.
They ovalize the bike frames for better strength and performance.
Họ làm cho khung xe đạp có hình oval để tăng cường sức mạnh.
The engineers do not ovalize all bicycle tubes for cost reasons.
Các kỹ sư không làm oval hóa tất cả ống xe đạp vì lý do chi phí.
Do they ovalize the frames to improve bike stability and safety?
Họ có làm oval hóa khung xe để cải thiện độ ổn định và an toàn không?
Từ "ovalize" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biến hình dạng thành hình oval (hình bầu dục). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế và đồ họa. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu và thói quen của người nói. Thông thường, "ovalize" được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghệ thuật khi mô tả quá trình tạo hình hoặc chỉnh sửa đối tượng thành hình bầu dục.
Từ "ovalize" có nguồn gốc từ từ Latin "ovalis", có nghĩa là "hình trứng". Từ "ovalis" được cấu thành từ "ovum" (trứng). Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh quá trình hình thành và mô phỏng hình dạng. Kể từ khi xuất hiện, "ovalize" đã được sử dụng để mô tả hành động thay đổi hình dạng thành hình trứng, từ các lĩnh vực nghệ thuật đến thiết kế kỹ thuật, thể hiện tính linh hoạt của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ovalize" là thuật ngữ ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, "ovalize" thường được sử dụng trong kiến trúc, thiết kế đồ họa hoặc nghệ thuật để mô tả quá trình biến một hình dạng thành hình oval. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật mô tả hình dáng hoặc cấu trúc của các đối tượng.