Bản dịch của từ Overage agreement trong tiếng Việt
Overage agreement
Noun [U/C]

Overage agreement (Noun)
ˈoʊvɚɨdʒ əɡɹˈimənt
ˈoʊvɚɨdʒ əɡɹˈimənt
01
Một hợp đồng quy định các điều kiện liên quan đến sản lượng vượt quá một số lượng đã thỏa thuận.
A contract that specifies conditions regarding surplus of production beyond an agreed amount.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thỏa thuận nêu rõ các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc vượt quá trong một mối quan hệ hợp đồng.
An agreement that outlines the terms and conditions related to overages in a contractual relationship.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overage agreement
Không có idiom phù hợp