Bản dịch của từ Overage agreement trong tiếng Việt

Overage agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overage agreement (Noun)

ˈoʊvɚɨdʒ əɡɹˈimənt
ˈoʊvɚɨdʒ əɡɹˈimənt
01

Một hợp đồng quy định các điều kiện liên quan đến sản lượng vượt quá một số lượng đã thỏa thuận.

A contract that specifies conditions regarding surplus of production beyond an agreed amount.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận nêu rõ các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc vượt quá trong một mối quan hệ hợp đồng.

An agreement that outlines the terms and conditions related to overages in a contractual relationship.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu pháp lý đề cập đến các khoản phí hoặc chi phí vượt quá ước tính hoặc thỏa thuận ban đầu.

A legal document addressing excess fees or charges beyond the original estimate or agreement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overage agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overage agreement

Không có idiom phù hợp