Bản dịch của từ Overemployment trong tiếng Việt
Overemployment

Overemployment (Noun)
Overemployment can lead to burnout and decreased productivity.
Việc làm quá mức có thể dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất.
Avoid overemployment by setting realistic work hours and boundaries.
Tránh việc làm quá mức bằng cách thiết lập giờ làm việc và ranh giới hợp lý.
Is overemployment a common issue in the modern workplace?
Việc làm quá mức có phải là một vấn đề phổ biến trong nơi làm việc hiện đại không?
Overemployment can lead to a labor shortage in the economy.
Việc làm quá mức có thể dẫn đến thiếu hụt lao động trong nền kinh tế.
The government should address the issue of overemployment to avoid problems.
Chính phủ nên giải quyết vấn đề làm quá mức để tránh vấn đề.
Is overemployment a common concern in the current job market?
Việc làm quá mức là một vấn đề phổ biến trong thị trường lao động hiện nay không?
Overemployment, thuật ngữ trong lĩnh vực lao động, chỉ tình trạng mà một cá nhân làm việc nhiều hơn mức cần thiết hoặc mong muốn, thường dẫn đến làm việc quá giờ, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và đời sống cá nhân. Khái niệm này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, có thể liên kết với văn hóa "công việc không ngừng". Trong khi đó, Anh nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Từ "overemployment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "over" có nghĩa là "quá mức" và "employment" bắt nguồn từ "implicare", nghĩa là "đưa vào". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái làm việc quá nhiều hoặc vượt quá mức cần thiết. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh xu hướng hiện đại trong môi trường làm việc, nơi người lao động thường gặp áp lực về thời gian và khối lượng công việc, dẫn đến sự gia tăng căng thẳng và mệt mỏi.
Khái niệm "overemployment" ít được nhắc đến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất tương đối chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghề nghiệp và quản lý, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự dư thừa việc làm, sự căng thẳng trong công việc và các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần. "Overemployment" có thể được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo kinh tế hoặc trong bối cảnh chính sách lao động.