Bản dịch của từ Overtone trong tiếng Việt
Overtone
Overtone (Noun)
Một chất lượng, hàm ý hoặc hàm ý tinh tế hoặc phụ.
A subtle or subsidiary quality, implication, or connotation.
Her statement had an overtone of sarcasm.
Tuyên bố của cô ấy có một âm hưởng châm biếm.
The conversation carried an overtone of tension.
Cuộc trò chuyện mang một âm hưởng căng thẳng.
His apology had an overtone of insincerity.
Lời xin lỗi của anh ấy có một âm hưởng không chân thành.
The overtone of unity resonated in the community gathering.
Âm thanh phụ của sự đoàn kết vang lên trong buổi tụ họp cộng đồng.
The event carried an overtone of celebration and joy.
Sự kiện mang theo âm thanh phụ của sự kỷ niệm và niềm vui.
Her speech had an overtone of sincerity and genuine care.
Bài phát biểu của cô ấy có âm thanh phụ của sự chân thành và quan tâm chân thành.
Kết hợp từ của Overtone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral overtone Ý nghĩa đạo đức | The movie had a strong moral overtone that resonated with viewers. Bộ phim có một sắc thái đạo đức mạnh mẽ khiến người xem cảm thấy đồng cảm. |
Racial overtone Sắc tộc ám chỉ | The conversation had a racial overtone, making some uncomfortable. Cuộc trò chuyện có sắc tộc, làm cho một số người không thoải mái. |
Serious overtone Tông vẻ nghiêm trọng | The discussion took on a serious overtone during the social gathering. Cuộc trò chuyện trở nên nghiêm túc trong buổi tụ tập xã hội. |
Political overtone Sắc thái chính trị | The play had a political overtone, reflecting on societal issues. Vở kịch có sắc thái chính trị, phản ánh vấn đề xã hội. |
Negative overtone Sắc thái tiêu cực | The comment had a negative overtone towards the community. Bình luận mang âm hưởng tiêu cực đối với cộng đồng. |
Họ từ
Từ "overtone" trong tiếng Anh chỉ một âm thanh phụ, thường là âm thanh phát ra cùng với âm cơ bản trong âm nhạc, hoặc khái niệm bóng hoặc ý nghĩa tiềm ẩn trong văn bản. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với nhấn mạnh vào âm tiết trong giọng nói của người bản xứ. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "overtone" thường đề cập đến cả khía cạnh cảm xúc và tư tưởng trong việc truyền tải thông điệp.
Từ "overtone" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "over" (trên) và "tone" (âm thanh), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tonus", nghĩa là "âm điệu". Trong âm nhạc, "overtone" chỉ các âm thanh cộng hưởng phát sinh từ một âm cơ bản, thể hiện sự phong phú và phức tạp của âm thanh. Sự phát triển lịch sử của từ này cho thấy nó không chỉ gắn liền với âm nhạc mà còn mở rộng sang các lĩnh vực nghệ thuật và giao tiếp, biểu hiện các ý nghĩa tiềm ẩn hoặc cảm xúc sắc thái trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "overtone" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các khía cạnh cảm xúc và ý nghĩa tiềm ẩn của ngôn ngữ và nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong âm nhạc để chỉ âm vang hay các tần số âm thanh khác nhau, cũng như trong văn học để diễn đạt các ý nghĩa sâu xa hay cảm xúc không trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp