Bản dịch của từ Overtone trong tiếng Việt

Overtone

Noun [U/C]

Overtone (Noun)

ˈoʊvɚtˌoʊn
ˈoʊvəɹtˌoʊn
01

Một chất lượng, hàm ý hoặc hàm ý tinh tế hoặc phụ.

A subtle or subsidiary quality, implication, or connotation.

Ví dụ

Her statement had an overtone of sarcasm.

Tuyên bố của cô ấy có một âm hưởng châm biếm.

The conversation carried an overtone of tension.

Cuộc trò chuyện mang một âm hưởng căng thẳng.

His apology had an overtone of insincerity.

Lời xin lỗi của anh ấy có một âm hưởng không chân thành.

02

Một giai điệu âm nhạc là một phần của chuỗi hòa âm phía trên nốt cơ bản và có thể được nghe cùng với nốt đó.

A musical tone which is a part of the harmonic series above a fundamental note, and may be heard with it.

Ví dụ

The overtone of unity resonated in the community gathering.

Âm thanh phụ của sự đoàn kết vang lên trong buổi tụ họp cộng đồng.

The event carried an overtone of celebration and joy.

Sự kiện mang theo âm thanh phụ của sự kỷ niệm và niềm vui.

Her speech had an overtone of sincerity and genuine care.

Bài phát biểu của cô ấy có âm thanh phụ của sự chân thành và quan tâm chân thành.

Kết hợp từ của Overtone (Noun)

CollocationVí dụ

Moral overtone

Ý nghĩa đạo đức

The movie had a strong moral overtone that resonated with viewers.

Bộ phim có một sắc thái đạo đức mạnh mẽ khiến người xem cảm thấy đồng cảm.

Racial overtone

Sắc tộc ám chỉ

The conversation had a racial overtone, making some uncomfortable.

Cuộc trò chuyện có sắc tộc, làm cho một số người không thoải mái.

Serious overtone

Tông vẻ nghiêm trọng

The discussion took on a serious overtone during the social gathering.

Cuộc trò chuyện trở nên nghiêm túc trong buổi tụ tập xã hội.

Political overtone

Sắc thái chính trị

The play had a political overtone, reflecting on societal issues.

Vở kịch có sắc thái chính trị, phản ánh vấn đề xã hội.

Negative overtone

Sắc thái tiêu cực

The comment had a negative overtone towards the community.

Bình luận mang âm hưởng tiêu cực đối với cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overtone

Không có idiom phù hợp