Bản dịch của từ Overtone trong tiếng Việt
Overtone
Overtone (Noun)
Một chất lượng, hàm ý hoặc hàm ý tinh tế hoặc phụ.
A subtle or subsidiary quality, implication, or connotation.
Her statement had an overtone of sarcasm.
Tuyên bố của cô ấy có một âm hưởng châm biếm.
The conversation carried an overtone of tension.
Cuộc trò chuyện mang một âm hưởng căng thẳng.
His apology had an overtone of insincerity.
Lời xin lỗi của anh ấy có một âm hưởng không chân thành.
The overtone of unity resonated in the community gathering.
Âm thanh phụ của sự đoàn kết vang lên trong buổi tụ họp cộng đồng.
The event carried an overtone of celebration and joy.
Sự kiện mang theo âm thanh phụ của sự kỷ niệm và niềm vui.
Her speech had an overtone of sincerity and genuine care.
Bài phát biểu của cô ấy có âm thanh phụ của sự chân thành và quan tâm chân thành.
Kết hợp từ của Overtone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral overtone Ý nghĩa đạo đức | The movie had a strong moral overtone that resonated with viewers. Bộ phim có một sắc thái đạo đức mạnh mẽ khiến người xem cảm thấy đồng cảm. |
Racial overtone Sắc tộc ám chỉ | The conversation had a racial overtone, making some uncomfortable. Cuộc trò chuyện có sắc tộc, làm cho một số người không thoải mái. |
Serious overtone Tông vẻ nghiêm trọng | The discussion took on a serious overtone during the social gathering. Cuộc trò chuyện trở nên nghiêm túc trong buổi tụ tập xã hội. |
Political overtone Sắc thái chính trị | The play had a political overtone, reflecting on societal issues. Vở kịch có sắc thái chính trị, phản ánh vấn đề xã hội. |
Negative overtone Sắc thái tiêu cực | The comment had a negative overtone towards the community. Bình luận mang âm hưởng tiêu cực đối với cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp