Bản dịch của từ Overtourism trong tiếng Việt
Overtourism

Overtourism (Noun)
Overtourism can lead to environmental degradation and cultural erosion.
Du lịch quá mức có thể dẫn đến suy thoái môi trường và xói mòn văn hóa.
Ignoring the issue of overtourism will harm local businesses and residents.
Bỏ qua vấn đề du lịch quá mức sẽ gây hại cho doanh nghiệp và cư dân địa phương.
Is overtourism a concern in your city and what solutions can be implemented?
Liệu du lịch quá mức có phải là mối lo ngại tại thành phố của bạn và có thể thực hiện những giải pháp nào?
Overtourism is a growing concern for many popular destinations.
Bệnh overtourism đang trở thành vấn đề phức tạp đối với nhiều điểm đến phổ biến.
Ignoring the negative impacts of overtourism can lead to irreversible consequences.
Bỏ qua những tác động tiêu cực của overtourism có thể dẫn đến hậu quả không thể đảo ngược.
Overtourism (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi tình trạng quá tải du lịch.
Relating to or affected by overtourism.
Overtourism destinations face environmental and cultural challenges.
Các điểm đến bị quá du lịch đối mặt với thách thức môi trường và văn hoá.
Local residents in overtourism areas often express dissatisfaction with the situation.
Cư dân địa phương ở các khu vực bị quá du lịch thường thể hiện sự không hài lòng với tình hình.
Do you think overtourism has a negative impact on communities worldwide?
Bạn có nghĩ rằng quá du lịch có ảnh hưởng tiêu cực đối với cộng đồng trên toàn thế giới không?
Overtourism destinations struggle with overcrowding issues.
Các điểm đến bị quá du lịch đấu tranh với vấn đề quá tải.
Residents in overtourism areas often feel overwhelmed by the constant influx.
Cư dân ở các khu vực quá du lịch thường cảm thấy bị áp đảo bởi sự đổ xô liên tục.
Overtourism là thuật ngữ chỉ tình trạng quá tải du lịch tại một điểm đến, dẫn đến các vấn đề môi trường, văn hóa và xã hội. Tình trạng này xảy ra khi lượng du khách vượt quá khả năng tiếp nhận của một địa phương, gây ra tắc nghẽn, ô nhiễm, và ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng địa phương. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt lớn trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, sự diễn đạt và cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo khu vực, với sự nhấn mạnh khác nhau về các tác động kinh tế và xã hội.
Từ “overtourism” bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa “over” (quá mức) và “tourism” (du lịch). Cụm từ này xuất hiện từ những năm 2000, phản ánh hiện tượng du lịch phát triển quá mức tại các địa điểm du lịch, dẫn đến những tác động tiêu cực tới môi trường và cộng đồng địa phương. Sự gia tăng du khách không chỉ làm giảm chất lượng trải nghiệm du lịch mà còn gây áp lực lên cơ sở hạ tầng, tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương.
Thuật ngữ "overtourism" xuất hiện ngày càng nhiều trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích vấn đề xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự quá tải do lượng khách du lịch tại các điểm đến nổi tiếng, dẫn đến tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương. Trong các tình huống khác, "overtourism" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững và quản lý du lịch, nhấn mạnh sự cần thiết phải cân bằng lợi ích kinh tế với việc bảo tồn văn hóa và tài nguyên thiên nhiên.