Bản dịch của từ Overwhelmed trong tiếng Việt
Overwhelmed

Overwhelmed (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của áp đảo.
Simple past and past participle of overwhelm.
Last year, I was overwhelmed by the community's kindness during the event.
Năm ngoái, tôi đã bị choáng ngợp bởi sự tử tế của cộng đồng trong sự kiện.
I was not overwhelmed by the social media responses to my post.
Tôi không bị choáng ngợp bởi phản hồi trên mạng xã hội về bài viết của mình.
Were you overwhelmed by the number of volunteers at the charity event?
Bạn có bị choáng ngợp bởi số lượng tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Overwhelmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overwhelm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overwhelmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overwhelmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overwhelms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overwhelming |
Họ từ
"Overwhelmed" là một tính từ dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc mà một cá nhân cảm thấy bị áp lực hoặc không thể xử lý do quá nhiều yếu tố, cảm xúc hoặc trách nhiệm. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, có thể thấy rằng tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong những bối cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong ngữ cảnh thông thường hơn.
Từ "overwhelmed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whelm", có nghĩa là "nhấn chìm" hoặc "bao phủ". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "whelman", có ý nghĩa tương tự. Tiếp nối với tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức", "overwhelmed" mang hàm ý bị nhấn chìm dưới tác động mạnh mẽ của cảm xúc hoặc tình huống. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cảm giác quá tải, không thể kiểm soát, thể hiện sự tương tác sâu sắc giữa con người và hoàn cảnh sống.
Từ "overwhelmed" thường được sử dụng với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể diễn tả cảm xúc một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng để mô tả trạng thái quá tải trong công việc, học tập hoặc cảm xúc, thể hiện sự không thể kiểm soát được tình huống, thường gặp trong các tình huống căng thẳng hoặc áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



